Công Ty TNHH Phương Thị

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phương Thị do Nguyễn Mạnh Hà thành lập vào ngày 01/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phương Thị.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phương Thị mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Phương Thị

Địa chỉ: Số 29 TT4 Phố Trần Văn Lai, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108155707

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 01/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108155707

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phương Thị

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4633 Bán buôn đồ uống N
32 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
33 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
34 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
56 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
57 46612 Bán buôn dầu thô N
58 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
59 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
60 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
61 46621 Bán buôn quặng kim loại N
62 46622 Bán buôn sắt, thép N
63 46623 Bán buôn kim loại khác N
64 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
66 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
67 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
68 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
69 46694 Bán buôn cao su N
70 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
71 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
72 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
73 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
74 46900 Bán buôn tổng hợp N
75 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
78 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
108 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
109 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
110 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
111 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
112 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
113 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
114 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
117 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
118 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
119 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
120 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
121 49400 Vận tải đường ống N
122 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
123 50111 Vận tải hành khách ven biển N
124 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
125 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
126 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
127 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
128 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
129 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
130 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
131 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
132 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
133 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
134 51100 Vận tải hành khách hàng không N
135 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
136 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
137 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
138 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
139 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
140 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
141 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
142 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
143 53100 Bưu chính N
144 53200 Chuyển phát N
145 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
146 55101 Khách sạn N
147 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
149 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
150 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
151 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
152 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
153 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
154 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
155 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
156 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
157 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
158 58110 Xuất bản sách N
159 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
160 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
161 58190 Hoạt động xuất bản khác N
162 58200 Xuất bản phần mềm N
163 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
164 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
165 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
166 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
167 59120 Hoạt động hậu kỳ N
168 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
169 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
170 71101 Hoạt động kiến trúc N
171 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
172 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
173 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
174 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
175 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
176 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
177 73100 Quảng cáo N
178 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
179 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
180 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
181 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
182 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
183 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
184 75000 Hoạt động thú y N
185 7710 Cho thuê xe có động cơ N
186 77101 Cho thuê ôtô N
187 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
188 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
189 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
190 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
191 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
192 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
193 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
194 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
195 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
196 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
197 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
198 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
199 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
200 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
201 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
202 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
203 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
204 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
205 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
206 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
207 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109561236

Người đại diện: Phạm Văn Hưng

Số nhà 30A Ngách 341/19 Đường Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108258276

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Nhàn

Thôn Đồng Bèn, Xã Đông Xuân, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105962501

Người đại diện: Baek Hyun Tae

T10, TN sudioco tower(HH3), Đ. Mễ trì, KĐT Mỹ Đình- Mễ Trì - Xã Mễ Trì - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108157207

Người đại diện: Đồng Trung Kiêm

Cụm 8, Xã Tam Hiệp, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107349065

Người đại diện: Phạm Tiến Minh

Thôn Cổ Trai - Xã Đại Xuyên - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109561243

Người đại diện: Hứa Minh Đức

Số 248 Lương Thế Vinh, Tổ Dân Phố Số 7, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108269775

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn

Xóm 2, thôn Thụy Khuê, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500465210

Người đại diện: Ngô Tiến Cương

Tầng 1, nhà CT3, khu đô thị Mỹ Đình II, TP Hà Nội - Xã Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108160390

Người đại diện: Khuất Văn Quý

Cụm 6, Xã Long Xuyên, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107354361

Người đại diện: Nguyễn Bảo Trung

Thôn Dịch Vụ 3 - Xã Vân Từ - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109562060

Người đại diện: Choi Myung Hoon

P1201-2, tầng 12 Keangnam Hà Nội Landmark 72, Khu E6, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108270996

Người đại diện: Nguyễn Đình Hùng

Thôn Phúc Đức, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết