Công Ty Cổ Phần Car Rental Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Car Rental Việt Nam do Phan Thị Thanh Hoa thành lập vào ngày 05/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Car Rental Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Car Rental Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Car Rental Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: số 347, phố Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108156926

Người ĐDPL: Phan Thị Thanh Hoa

Ngày bắt đầu HĐ: 05/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108156926

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Car Rental Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
10 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
11 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
12 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
13 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
14 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
15 46612 Bán buôn dầu thô N
16 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
17 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
18 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
19 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
20 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
21 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
40 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
41 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
42 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
43 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
46 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
55 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
56 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
57 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
58 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
59 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
60 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
61 5224 Bốc xếp hàng hóa N
62 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
63 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
64 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
65 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
66 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
67 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
68 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
69 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
70 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
71 53100 Bưu chính N
72 53200 Chuyển phát N
73 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55101 Khách sạn N
75 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
78 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
79 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
80 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
81 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
82 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
83 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
84 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
85 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
86 58110 Xuất bản sách N
87 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
88 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
89 58190 Hoạt động xuất bản khác N
90 58200 Xuất bản phần mềm N
91 7710 Cho thuê xe có động cơ N
92 77101 Cho thuê ôtô N
93 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
94 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
95 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
96 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
97 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
98 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
99 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
100 79110 Đại lý du lịch N
101 79120 Điều hành tua du lịch N
102 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
103 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
104 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
105 80300 Dịch vụ điều tra N
106 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
107 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
108 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
109 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
110 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6000958114

Người đại diện: Nguyễn Như Hoạt

Khối 5, Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Kar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400977916

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Vân

Tổ 33, đường Nguyễn Văn Bảnh - Phường An Thạnh - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801073659

Người đại diện: Lê Văn Dương

Thôn Duyên Linh - Xã Duy Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401818931

Người đại diện: Phan Mạnh Dũng

115 Nguyễn Đình Tứ, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000958107

Người đại diện: Nguyễn Văn Phượng

19 Âu cơ - Thị trấn Ea Súp - Huyện Ea Súp - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600679094

Người đại diện: Nguyễn Đức Long

Số 69 Trần Đăng Ninh - Phường Trần Đăng Ninh - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400977909

ấp Bình Mỹ B, xã Bình Thạnh - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801073634

Người đại diện: Phạm Thành Đông

Thôn Bằng Giã - Xã Tân Việt - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401818917

Người đại diện: Lê Thị Thu Lộc

Lô I-13+14 Đường Phạm Văn Đồng, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600679104

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuý

Thôn Trung, xã Yên Khánh - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900405505-001

93 Nguyễn Trãi - Phường Thành Công - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400980210

411, đường Phạm Hữu Lầu - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết