1 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
2 |
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
N |
3 |
20222 |
Sản xuất mực in |
N |
4 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
5 |
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
N |
6 |
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
7 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
8 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
9 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
N |
10 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
N |
11 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
12 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
N |
13 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
N |
14 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
N |
15 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
N |
16 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
17 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
18 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
19 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
20 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
21 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
22 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
23 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
24 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
25 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
26 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
27 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
28 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
29 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
30 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
31 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
32 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
33 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
34 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
35 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
36 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
37 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
38 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
39 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
40 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
41 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
42 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
43 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
44 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
45 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
46 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
47 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
48 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
49 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
50 |
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt |
N |
51 |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
N |
52 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
N |
53 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
N |
54 |
43110 |
Phá dỡ |
N |
55 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
N |
56 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
57 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
58 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
59 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
60 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
61 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
62 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
63 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
64 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
65 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
66 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
67 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
68 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
69 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
70 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
71 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
72 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
73 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
74 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
75 |
46101 |
Đại lý |
N |
76 |
46102 |
Môi giới |
N |
77 |
46103 |
Đấu giá |
N |
78 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
79 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
80 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
81 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
82 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
83 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
84 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
85 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
86 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
87 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
88 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
89 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
90 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
91 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
92 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
93 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
94 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
95 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
96 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
97 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
98 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
99 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
100 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
101 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
102 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
103 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
104 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
105 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
106 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
107 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
108 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Y |
109 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
110 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
111 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
112 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
113 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
114 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
115 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
116 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
117 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
118 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
119 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
120 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
121 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
122 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
123 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
124 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
125 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
126 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
127 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
128 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
129 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
130 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
131 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
139 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
140 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
141 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
142 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
143 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
144 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
145 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
146 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
147 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
148 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
149 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
150 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
151 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
152 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
153 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
154 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
155 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
156 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
157 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
158 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
159 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
160 |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
N |
161 |
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
162 |
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
163 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
164 |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
165 |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
166 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
N |
167 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
N |
168 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
169 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
170 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
171 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
172 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
173 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
N |
174 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
N |
175 |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
N |
176 |
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
N |
177 |
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
N |
178 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
179 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
180 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
181 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
182 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
183 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
184 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
185 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
186 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
187 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
188 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
189 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
190 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
191 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
192 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
193 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
194 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
195 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
196 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |