Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Cao Hồng Vân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Cao Hồng Vân do Nguyễn Hồng Vân thành lập vào ngày 05/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Cao Hồng Vân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Cao Hồng Vân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Van Investing And Developing High Technology Company Limited

Địa chỉ: Số 11 Hàng Chai, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108159081

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 05/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108159081

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Cao Hồng Vân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
18 16102 Bảo quản gỗ N
19 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
20 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
21 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
22 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
24 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
26 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
27 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
28 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
29 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
30 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
31 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
32 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
33 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
34 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
35 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
36 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
37 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
38 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
39 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
40 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
41 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
42 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
43 28230 Sản xuất máy luyện kim N
44 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
45 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
46 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
47 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
48 46101 Đại lý N
49 46102 Môi giới N
50 46103 Đấu giá N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
52 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
53 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
54 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
55 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
56 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
57 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
58 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
59 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
60 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
66 46632 Bán buôn xi măng N
67 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
68 46634 Bán buôn kính xây dựng N
69 46635 Bán buôn sơn, vécni N
70 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
71 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
72 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
82 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
83 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
84 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
85 53100 Bưu chính N
86 53200 Chuyển phát N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
89 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
90 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
91 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
92 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
93 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
94 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
95 58110 Xuất bản sách N
96 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
97 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
98 58190 Hoạt động xuất bản khác N
99 58200 Xuất bản phần mềm N
100 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
101 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
102 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 75000 Hoạt động thú y N