Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Trọng Hiếu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Trọng Hiếu do Hoàng Văn Long thành lập vào ngày 06/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Trọng Hiếu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Trọng Hiếu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trong Hieu Production And Trading Services Company Limited

Địa chỉ: Thôn Rùa Hạ 1, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108161059

Người ĐDPL: Hoàng Văn Long

Ngày bắt đầu HĐ: 06/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108161059

Lĩnh vực: Sản xuất linh kiện điện tử


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Trọng Hiếu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07221 Khai thác quặng bôxít N
17 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
18 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
30 10611 Xay xát N
31 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
32 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
33 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
34 10720 Sản xuất đường N
35 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
36 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
37 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
38 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
39 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
41 11020 Sản xuất rượu vang N
42 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
43 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
44 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
45 16102 Bảo quản gỗ N
46 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
47 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
48 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
49 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
50 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
51 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
52 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
53 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
54 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
55 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
56 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
57 18110 In ấn N
58 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
59 18200 Sao chép bản ghi các loại N
60 19100 Sản xuất than cốc N
61 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
62 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
63 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
64 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
65 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
66 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
67 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
68 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
69 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
70 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
71 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
72 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
73 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
74 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
75 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
76 23941 Sản xuất xi măng N
77 23942 Sản xuất vôi N
78 23943 Sản xuất thạch cao N
79 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
80 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
81 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
82 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
83 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
84 24310 Đúc sắt thép N
85 24320 Đúc kim loại màu N
86 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
87 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
88 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
89 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
90 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
91 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
92 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
93 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
94 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
95 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
96 26100 Sản xuất linh kiện điện tử Y
97 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
98 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
99 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
100 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
101 26520 Sản xuất đồng hồ N
102 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
103 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
104 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
105 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
106 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
107 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
108 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
109 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
110 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
111 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
112 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
113 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
114 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
115 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
116 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
117 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
118 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
119 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
120 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
121 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
122 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
123 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
124 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
125 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
126 28230 Sản xuất máy luyện kim N
127 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
128 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
129 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
130 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
131 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
132 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
133 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
134 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
135 32200 Sản xuất nhạc cụ N
136 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
137 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
138 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
139 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
140 35302 Sản xuất nước đá N
141 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
142 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
143 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
144 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
145 42200 Xây dựng công trình công ích N
146 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
147 43110 Phá dỡ N
148 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
149 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
150 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
151 46101 Đại lý N
152 46102 Môi giới N
153 46103 Đấu giá N
154 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
155 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
156 46202 Bán buôn hoa và cây N
157 46203 Bán buôn động vật sống N
158 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
159 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
160 46310 Bán buôn gạo N
161 4632 Bán buôn thực phẩm N
162 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
163 46322 Bán buôn thủy sản N
164 46323 Bán buôn rau, quả N
165 46324 Bán buôn cà phê N
166 46325 Bán buôn chè N
167 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
168 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
169 4633 Bán buôn đồ uống N
170 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
171 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
172 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
173 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
174 46411 Bán buôn vải N
175 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
176 46413 Bán buôn hàng may mặc N
177 46414 Bán buôn giày dép N
178 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
179 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
180 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
181 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
182 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
183 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
184 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
185 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
186 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
187 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
188 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
189 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
190 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
191 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
192 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
193 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
194 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
195 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
196 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
197 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
198 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
199 46621 Bán buôn quặng kim loại N
200 46622 Bán buôn sắt, thép N
201 46623 Bán buôn kim loại khác N
202 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
203 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
204 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
205 46632 Bán buôn xi măng N
206 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
207 46634 Bán buôn kính xây dựng N
208 46635 Bán buôn sơn, vécni N
209 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
210 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
211 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
212 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
217 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
218 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
219 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
220 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
221 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
222 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
223 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
224 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
225 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
226 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
227 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
228 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
229 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
230 49400 Vận tải đường ống N
231 6190 Hoạt động viễn thông khác N
232 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
233 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
234 62010 Lập trình máy vi tính N
235 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
236 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
237 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
238 63120 Cổng thông tin N
239 63210 Hoạt động thông tấn N
240 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
241 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
242 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
243 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
244 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
245 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
246 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
247 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
248 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
249 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
250 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
251 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
252 75000 Hoạt động thú y N
253 7710 Cho thuê xe có động cơ N
254 77101 Cho thuê ôtô N
255 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
256 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
257 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
258 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
259 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
260 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
261 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
262 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
263 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
264 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
265 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
266 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2700845616

Người đại diện: Đỗ Xuân Thuỷ

Thôn Đoài Hạ, Xã Ninh Phúc, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101036047

Người đại diện: Hoàng Xuân Lai

Tiểu khu 5, Thị Trấn Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901066502

Người đại diện: Huỳnh Hùng

44 Kpă Tít, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400838939

Người đại diện: Lê Mai Hoa

Lô CN20, CN21, Cụm Công nghiệp Cầu Gồ, Xã Đồng Tâm, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101013887-004

Người đại diện: Đinh Văn Tiến

Thôn Cô Nhổi - Xã Hướng Phùng - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700845599

Người đại diện: Phạm Hùng Ba

Xóm 4, Thôn Đông Sơn, Xã Yên Mạc, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101036022

Người đại diện: Phan Mạnh Hùng

Khu Kinh tế Hòn La, Xã Quảng Đông, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901066527

Người đại diện: Nguyễn Văn Tân

Thôn H'Lil 2, Xã Ia Ma Rơn, Huyện IaPa, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400839185

Người đại diện: Nguyễn Văn Phong

Khu Trường Chinh, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200627989

Người đại diện: Đỗ Công Mến

Khóm 1 - Thị trấn Krông Klang - Huyện Đa Krông - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700845609

Người đại diện: Vũ Thanh Thủy

Sn 23, ngách 3/322, đường 30/6, phố Phúc Trì, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101035974

Người đại diện: Lê Nữ Hải Yến

Số 416 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết