Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Thanh Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Thanh Phong do Nguyễn Thanh Long thành lập vào ngày 07/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Thanh Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Thanh Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Phong Trading And Manufacturing Mechanical Company Limited

Địa chỉ: Lô B2-1-3, Khu công nghiệp Nam Thăng Long, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108161330

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Long

Ngày bắt đầu HĐ: 07/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108161330

Lĩnh vực: Sản xuất các cấu kiện kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Thanh Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 37001 Thoát nước N
15 37002 Xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
18 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
19 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
22 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
30 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
59 46621 Bán buôn quặng kim loại N
60 46622 Bán buôn sắt, thép N
61 46623 Bán buôn kim loại khác N
62 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
102 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
103 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
104 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
105 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
106 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
107 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
108 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
109 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
110 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
111 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
112 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
113 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
114 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
115 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
116 5224 Bốc xếp hàng hóa N
117 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
118 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
119 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
120 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
121 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
122 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
123 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
124 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
125 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
126 53100 Bưu chính N
127 53200 Chuyển phát N
128 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
129 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
130 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
131 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
132 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
133 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
134 71101 Hoạt động kiến trúc N
135 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
136 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
137 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
138 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
139 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
140 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
141 73100 Quảng cáo N
142 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
143 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
144 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
145 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
146 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
147 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
148 75000 Hoạt động thú y N
149 7710 Cho thuê xe có động cơ N
150 77101 Cho thuê ôtô N
151 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
152 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
153 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
154 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
155 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
156 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
157 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
158 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
159 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
160 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
161 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
162 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1401837171

Người đại diện: Trần Văn Oanh

Số 1532A, Tổ 1, ấp 5 - Xã Đốc Binh Kiều - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801174505

Người đại diện: Vũ Công ảnh

Số 45B, đường Nguyễn Phi Khanh - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200375465

ấp Đai Rụng, xã Vĩnh Châu - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600990292

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Hoa

Số 30 đường Bùi Xuân Mẫn, khu tái định cư Phạm Ngũ Lão - Xã Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101792441

Người đại diện: Nguyễn Đình Quý

ấp Nước Trong - Xã Thủy Đông - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300521100-001

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

ấp Giồng Cả (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 6) - Xã An Đức - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401837189

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Thùy

Số 159, Tôn Đức Thắng - Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801174600

Người đại diện: Bùi Đức Lư

Số 10, Nguyễn Quý Tân - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200374870

ấp 1, TT Ngã Năm - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600990366

Người đại diện: Đinh Tiết Thắng

Số 14/53 đường Kênh - Phường Cửa Bắc - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101792459

Người đại diện: Phan Thị Thu Hiền

Số 33 Đường Tỉnh 837 - Thị trấn Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-047

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Số 153, Nguyễn Đình Chiểu - Phường 2 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết