Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Đại Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Đại Việt do Vũ Anh Hào thành lập vào ngày 07/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Đại Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Đại Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Viet Environment Technique Joint Stock Company

Địa chỉ: Liền kề 3- 23 Khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108162616

Người ĐDPL: Vũ Anh Hào

Ngày bắt đầu HĐ: 07/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108162616

Lĩnh vực: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Đại Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3812 Thu gom rác thải độc hại N
16 38121 Thu gom rác thải y tế N
17 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
18 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
19 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
20 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
21 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
22 3830 Tái chế phế liệu N
23 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
24 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
25 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 46101 Đại lý N
35 46102 Môi giới N
36 46103 Đấu giá N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
45 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
46 46612 Bán buôn dầu thô N
47 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
48 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
51 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
52 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
53 46694 Bán buôn cao su N
54 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
55 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
56 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
57 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
62 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
63 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
64 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
65 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
66 49400 Vận tải đường ống N
67 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
68 71101 Hoạt động kiến trúc N
69 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
70 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
71 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
72 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Y
73 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
74 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
75 73100 Quảng cáo N
76 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
77 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
78 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
79 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
80 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
81 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
82 75000 Hoạt động thú y N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77101 Cho thuê ôtô N
85 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
89 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
90 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
91 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
92 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
93 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
94 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
95 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
96 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
97 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
98 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
99 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
100 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
101 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
102 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
103 82920 Dịch vụ đóng gói N
104 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302691699

60 Nguyễn Thông - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100101058

Người đại diện: Ninh Thị Ty

Số 22 Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102855438

Người đại diện: Vũ Minh Tiến

Số 36 ngõ 155 Nguyễn Khang, tổ 44A, Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102353854

Người đại diện: Ngô Thị Lan Phương

Số 5, đường 5, khu A Nam Thành Công, Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101532473

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim mai

Số 13/21 đường Lĩnh nam, phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309829554

Người đại diện: Nguyễn Hữu Vinh

13 Khu Dân Cư Lê Thành, Đường 6 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302692967

Người đại diện: Lương Quốc Cường

611/4B Điện Biên Phủ - Phường 01 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100100505

Người đại diện: Nguyễn Chí Hùng

Số 9 đường Nguyên Hồng, Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102855526

Người đại diện: Phạm Bảo Cường

Số 8 phố Yên Hoà, Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102353847

Người đại diện: Kim Thanh Hằng

Tầng 1 SN5 ngõ 157/23 PháoĐàiLáng tổ18A Phường Láng Thượng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101532522

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dũng

Số nhà 14 tổ 6 phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309829353

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tuấn

Số 158/6 Đường số 12, Khu phố 18 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết