Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Nhà Xuân Phương Land

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Nhà Xuân Phương Land do Lương Thị Oanh thành lập vào ngày 07/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Nhà Xuân Phương Land.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Nhà Xuân Phương Land mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xuan Phuong Land Investment Housing Development Joint Stock Company

Địa chỉ: TT7-22 đường Foresa 2, Khu đô thị sinh thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108162831

Người ĐDPL: Lương Thị Oanh

Ngày bắt đầu HĐ: 07/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108162831

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Nhà Xuân Phương Land

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
20 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
21 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
22 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
23 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
24 32200 Sản xuất nhạc cụ N
25 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
26 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
27 3812 Thu gom rác thải độc hại N
28 38121 Thu gom rác thải y tế N
29 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
30 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
31 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
32 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
33 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
34 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
35 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
36 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
37 42200 Xây dựng công trình công ích N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
39 43110 Phá dỡ N
40 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
41 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
49 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
51 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
53 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
55 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
56 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 4541 Bán mô tô, xe máy N
61 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
62 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
63 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
64 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
65 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 46101 Đại lý N
71 46102 Môi giới N
72 46103 Đấu giá N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 46322 Bán buôn thủy sản N
76 46323 Bán buôn rau, quả N
77 46324 Bán buôn cà phê N
78 46325 Bán buôn chè N
79 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
80 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
83 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
84 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
85 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
86 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
87 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
88 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
89 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
90 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
95 46621 Bán buôn quặng kim loại N
96 46622 Bán buôn sắt, thép N
97 46623 Bán buôn kim loại khác N
98 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
132 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
133 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
134 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
135 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
136 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
137 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
138 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
139 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
140 49200 Vận tải bằng xe buýt N
141 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
142 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
143 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
144 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
145 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
146 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
147 49400 Vận tải đường ống N
148 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
149 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
150 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
151 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
152 5224 Bốc xếp hàng hóa N
153 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
154 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
155 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
156 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
157 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
158 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55101 Khách sạn N
160 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
163 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
164 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
165 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
166 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
167 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
168 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
169 71101 Hoạt động kiến trúc N
170 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
171 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
172 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
173 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
174 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
175 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
176 73100 Quảng cáo N
177 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
178 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
179 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315186301

Người đại diện: Trịnh Tuyết Thanh Thư

297 Lý Thái Tổ, Phường 09, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108255927

Người đại diện: Đoàn Văn Tuân Bùi Công Hưng

Thôn Đồng Nhân, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316706200

Người đại diện: Huỳnh Văn An

38 Bùi Viện, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106505748

Người đại diện: Hạ Văn Lê

Số 3 đường La Thành - Phường Viên Sơn - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108385475

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Anh

Ô T2, A3.09, tầng 2, trung Tâm Thương Mại V+, số 505 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108403928

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

Tầng 6, nhà C, 22 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315185139

Người đại diện: Trần Đắc Nguyện

Phòng 20, Tầng 6, Số 181 Cao Thắng nối dài, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108257674

Người đại diện: Đặng Tuấn Ngọc

Thôn Gia Lương, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316706144

Người đại diện: Trần Văn Tấn

68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106511692

Người đại diện: Nguyễn Đức Hải

Số nhà 41 đường Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108385482

Người đại diện: Trịnh Thị Thu Hà

Số 63 ngõ 191 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108403910

Người đại diện: Nguyễn Danh Khoa

Tầng 6, nhà C, 22 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết