Công Ty TNHH Cbls Và Xây Dựng Phong Vân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cbls Và Xây Dựng Phong Vân do Vũ Xuân Phong thành lập vào ngày 08/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cbls Và Xây Dựng Phong Vân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cbls Và Xây Dựng Phong Vân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Cbls Và Xây Dựng Phong Vân

Địa chỉ: Tổ Dân phố Đông Ba 1, Phường Thượng Cát, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108163112

Người ĐDPL: Vũ Xuân Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 08/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108163112

Lĩnh vực: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cbls Và Xây Dựng Phong Vân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 23941 Sản xuất xi măng N
23 23942 Sản xuất vôi N
24 23943 Sản xuất thạch cao N
25 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
26 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
27 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
28 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
29 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
30 24310 Đúc sắt thép N
31 24320 Đúc kim loại màu N
32 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
33 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
34 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
35 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
36 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
37 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
38 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
39 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
41 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
43 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
44 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
45 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
46 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
47 26520 Sản xuất đồng hồ N
48 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
49 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
50 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
53 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
54 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32200 Sản xuất nhạc cụ N
57 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
58 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
59 3830 Tái chế phế liệu N
60 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
61 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
62 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
63 41000 Xây dựng nhà các loại N
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
65 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
67 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
69 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
71 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
72 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4541 Bán mô tô, xe máy N
77 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
78 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
79 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
80 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
81 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
83 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
84 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 46101 Đại lý N
87 46102 Môi giới N
88 46103 Đấu giá N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
91 46202 Bán buôn hoa và cây N
92 46203 Bán buôn động vật sống N
93 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
95 46310 Bán buôn gạo N
96 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
97 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
98 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
99 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
100 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
101 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
102 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
103 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
104 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
105 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
106 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
110 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
111 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
112 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
113 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
114 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
115 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
131 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
132 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
133 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
134 46694 Bán buôn cao su N
135 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
136 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
137 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
138 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 46900 Bán buôn tổng hợp N
140 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
160 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
161 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
162 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
163 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5224 Bốc xếp hàng hóa N
172 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
173 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
174 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
175 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
176 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
177 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Y
178 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
179 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
180 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
181 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
182 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
183 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
184 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702186103

Người đại diện: Nguyễn Đình Chương

Số 28/7, Tổ 7, Khu phố Khánh Lợi - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603029075

Người đại diện: Lê Minh Tú

Tổ 31, ấp Cẩm Tân - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603029928

ấp Tân Cang - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900778212

Người đại diện: Hà Thị Thanh Tú

Số 87, đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101468-008

Người đại diện: Lại Thành Tích

Khu Vĩnh Tuy 2 TT Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702186110

Người đại diện: Đỗ Thanh Anh

Số 50, đường số 17, Khu dân cư Hiệp Thành 3, khu 7 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602989675-001

Người đại diện: Lê Hữu Lãng

Số 02, ấp 5 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900778283

Người đại diện: Cao Ngọc Đa

Số 118, đường Phan Chu Trinh - Phường Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700100954-008

Phường Cẩm sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết