Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Trường Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Trường Thành do Nguyễn Văn Đức thành lập vào ngày 08/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Trường Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Trường Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Thanh Investment And Service Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 07 ngõ 01 Kiều Mai, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108164109

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 08/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108164109

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Trường Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm Y
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
21 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
22 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
23 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
24 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
25 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
26 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
27 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
28 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
29 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
30 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
31 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
32 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
35 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
36 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
37 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
38 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
39 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
40 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
41 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
42 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
43 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
44 46694 Bán buôn cao su N
45 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
46 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
47 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
48 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
49 46900 Bán buôn tổng hợp N
50 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
51 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
64 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
65 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
66 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
67 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
68 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
69 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
70 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
71 58110 Xuất bản sách N
72 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
73 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
74 58190 Hoạt động xuất bản khác N
75 58200 Xuất bản phần mềm N
76 6190 Hoạt động viễn thông khác N
77 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
78 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
79 62010 Lập trình máy vi tính N
80 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
81 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
82 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
83 63120 Cổng thông tin N
84 63210 Hoạt động thông tấn N
85 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
86 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
87 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
88 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
89 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
90 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
91 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
92 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
93 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
94 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
95 92001 Hoạt động xổ số N
96 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
97 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
98 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
99 93190 Hoạt động thể thao khác N
100 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
101 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
102 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
103 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
104 94200 Hoạt động của công đoàn N
105 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
106 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
107 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
108 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
109 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
110 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
111 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
112 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
113 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
114 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
115 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
116 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
117 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
118 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
119 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
121 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
122 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
123 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200327574

Người đại diện: Nguyễn Thu Sương

ấp Long Thành - Xã Long Tân - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801204982

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

Thôn Vũ Xá , Xã Thượng Vũ, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300927125

Người đại diện: Trịnh Minh Hạ Thảo

Số 83/1E ấp An Thuận B - Xã Mỹ Thạnh An - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101816999

Người đại diện: Lý ái Châu

ấp Mới 2 - Xã Mỹ Hạnh Nam - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401970832

Người đại diện: Nguyễn Tấn Điệu

Số 17, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Khóm 3 - Phường 4 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601072601

Người đại diện: Nguyễn Minh Phúc

THôn Vị Khê - Xã Điền Xá - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200284546-002

Người đại diện: Lâm Thị Khiếm

Số 463 Trần Hưng Đạo - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801205087

Người đại diện: Lee Chih Sheng

Thôn Vang Phan, Xã Tuấn Hưng, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300927157

Người đại diện: Châu Thanh Tâm

ấp Phú Ngãi (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 03) - Xã Phú An Hòa - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101817015

Người đại diện: Trần Thị Loan

ấp Mới 1 - Xã Mỹ Hạnh Nam - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401970857

Người đại diện: Tô Đức Tân

Số 173, Trương Hán Siêu - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306667979-003

Người đại diện: Vũ Đức Anh

Số 114 Quốc lộ 1A - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết