Công Ty Cổ Phần Vũ - Võ Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vũ - Võ Việt Nam do Vũ Hữu Duẩn thành lập vào ngày 09/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vũ - Võ Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vũ - Võ Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vu-vo Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số16H/105 Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108164405

Người ĐDPL: Vũ Hữu Duẩn

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108164405

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vũ - Võ Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
36 08101 Khai thác đá N
37 08102 Khai thác cát, sỏi N
38 08103 Khai thác đất sét N
39 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
40 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
41 08930 Khai thác muối N
42 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
44 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
45 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
46 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
47 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
48 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
49 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
50 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
51 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
52 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
53 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
54 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
55 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
56 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
57 20222 Sản xuất mực in N
58 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
59 23941 Sản xuất xi măng N
60 23942 Sản xuất vôi N
61 23943 Sản xuất thạch cao N
62 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
63 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
64 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
65 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
66 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
67 24310 Đúc sắt thép N
68 24320 Đúc kim loại màu N
69 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
70 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
71 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
72 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
73 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
74 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
75 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
76 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
77 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
78 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
79 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
80 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
81 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
82 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
83 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
84 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
85 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
86 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
87 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
88 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
89 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
90 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
91 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
92 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
93 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
94 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
95 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
96 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
97 28230 Sản xuất máy luyện kim N
98 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
99 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
100 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
101 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
102 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
103 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
104 29100 Sản xuất xe có động cơ N
105 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
106 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
107 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
108 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
109 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
110 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
111 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
112 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
113 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
114 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
115 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
116 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
117 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
118 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
119 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
120 32200 Sản xuất nhạc cụ N
121 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
122 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
123 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
124 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
125 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
126 42200 Xây dựng công trình công ích N
127 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
128 43110 Phá dỡ N
129 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
130 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
131 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
132 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
133 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
134 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
135 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
136 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
137 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
138 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
140 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
142 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
144 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
145 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
147 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
148 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
149 4541 Bán mô tô, xe máy N
150 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
151 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
152 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
153 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
154 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
155 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
156 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
157 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
158 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
159 46101 Đại lý N
160 46102 Môi giới N
161 46103 Đấu giá N
162 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
163 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
164 46202 Bán buôn hoa và cây N
165 46203 Bán buôn động vật sống N
166 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
167 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
168 46310 Bán buôn gạo N
169 4632 Bán buôn thực phẩm N
170 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
171 46322 Bán buôn thủy sản N
172 46323 Bán buôn rau, quả N
173 46324 Bán buôn cà phê N
174 46325 Bán buôn chè N
175 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
176 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
177 4633 Bán buôn đồ uống N
178 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
179 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
180 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
181 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
182 46411 Bán buôn vải N
183 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
184 46413 Bán buôn hàng may mặc N
185 46414 Bán buôn giày dép N
186 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
187 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
188 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
189 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
190 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
191 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
192 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
193 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
194 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
195 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
196 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
197 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
198 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
199 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
200 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
201 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
202 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
203 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
204 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
205 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
206 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
207 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
208 46612 Bán buôn dầu thô N
209 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
210 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
211 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
212 46621 Bán buôn quặng kim loại N
213 46622 Bán buôn sắt, thép N
214 46623 Bán buôn kim loại khác N
215 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
216 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
217 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
218 46632 Bán buôn xi măng N
219 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
220 46634 Bán buôn kính xây dựng N
221 46635 Bán buôn sơn, vécni N
222 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
223 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
224 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
225 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
226 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
227 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
228 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
229 46694 Bán buôn cao su N
230 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
231 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
232 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
233 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
234 46900 Bán buôn tổng hợp N
235 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
236 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
237 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
238 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
239 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
249 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
250 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
251 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
252 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
253 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
254 49400 Vận tải đường ống N
255 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
256 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
257 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
258 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
259 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
260 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
261 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
262 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200951161

Người đại diện: Trần Thị Ngà

thôn Câu Đông xã Quang Trung - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401288441

K134/09 Lê Hữu Trác - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701678920

Người đại diện: Trần Thị Dung

E4/27 ấp Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200951154

Người đại diện: Phan Thị Hoàng Hà

Số 48 đường Nguyễn Chuyên Mỹ thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401288434

42 Nguyễn Trung Trực - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305829634-006

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiền

Đường NE8, Lô K1, KDC ấp 2 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200951122

Người đại diện: Trịnh Văn Dương

Thái Sơn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401288762

Lô 131 Huỳnh Tấn Phát - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701678977

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Phượng

126 Trần Bình Trọng, Tổ 41, Khu 2 - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết