Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Hưng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Hưng Phát do Bùi Thị Thanh Hải thành lập vào ngày 09/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Hưng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Hưng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Phat Production And Trade Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 4 Nghách 25/14 Pháo Đài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108164814

Người ĐDPL: Bùi Thị Thanh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108164814

Lĩnh vực: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Quốc Tế Hưng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
5 23941 Sản xuất xi măng N
6 23942 Sản xuất vôi N
7 23943 Sản xuất thạch cao N
8 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
9 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
10 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
11 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
12 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
13 24310 Đúc sắt thép N
14 24320 Đúc kim loại màu N
15 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
16 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Y
17 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
18 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
19 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
20 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
21 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
22 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
24 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
26 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
27 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
28 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
29 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
30 26520 Sản xuất đồng hồ N
31 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
32 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
33 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
34 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
36 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
38 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
39 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
40 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
41 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
42 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
43 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
44 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
45 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
46 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
47 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
48 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
49 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
50 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
51 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
52 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
53 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
54 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
55 28230 Sản xuất máy luyện kim N
56 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
57 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
58 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
59 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
60 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
61 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
62 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
63 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
64 32200 Sản xuất nhạc cụ N
65 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
66 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
67 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
68 35101 Sản xuất điện N
69 35102 Truyền tải và phân phối điện N
70 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
71 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
72 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
73 35302 Sản xuất nước đá N
74 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
75 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
76 37001 Thoát nước N
77 37002 Xử lý nước thải N
78 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
80 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
81 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
82 42200 Xây dựng công trình công ích N
83 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
84 43110 Phá dỡ N
85 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
86 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
87 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
89 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201196923

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Bình

Số 1109, tổ dân phố đường 5/7 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401523060

Người đại diện: Lê Đình Hiệp

01 Nguyễn Văn Huề - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801006399

Người đại diện: UBND xã Xuân Hòa

Xã Xuân Hòa - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700105494

Người đại diện: Nguyễn Nam Giang

Số nhà 80 đường Nguyễn Văn Cừ - Cột 5 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201197010

Người đại diện: Lê Đình Bảo

Số 106 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304572721-002

Người đại diện: Trình Quốc Việt

125/12 Ngô Gia Tự - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603013798

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Nhung

15/11, KP 2 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700103715

Người đại diện: Phạm Trung Mạnh

393, Cầu 3 - Phường Cao Xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900766746

Người đại diện: Trần Văn Toàn

Xóm Yên Giang - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101976905-004

Người đại diện: Phạm Ngọc Cường

685 Điện Biên Phủ - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201197067

Người đại diện: Nguyễn Thành Ngọc

Số 10 + 12/44 phố Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603015160

Người đại diện: Đỗ Ngọc Đời

Số 28F3, KP 1 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết