Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Kagawa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Kagawa do Trần Anh Tuấn thành lập vào ngày 09/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Kagawa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Kagawa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kagawa Engineering Joint Stock Company

Địa chỉ: Km3, Quốc lộ 23B, thôn Cổ Dương, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108165536

Người ĐDPL: Trần Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108165536

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Kagawa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
39 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
40 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
41 29100 Sản xuất xe có động cơ N
42 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
43 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
44 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
45 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
46 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
47 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
48 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
49 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
50 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
51 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
52 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
53 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
54 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
55 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
56 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
57 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
58 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
59 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
60 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
61 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
62 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 46101 Đại lý N
71 46102 Môi giới N
72 46103 Đấu giá N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
74 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
75 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
76 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
77 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
78 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
79 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
82 46612 Bán buôn dầu thô N
83 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
84 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
85 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
86 46621 Bán buôn quặng kim loại N
87 46622 Bán buôn sắt, thép N
88 46623 Bán buôn kim loại khác N
89 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
92 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
93 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
94 46694 Bán buôn cao su N
95 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
96 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
97 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
98 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
106 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
107 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55101 Khách sạn N
117 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
120 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
121 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
122 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
123 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
124 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
125 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
126 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
127 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
128 58110 Xuất bản sách N
129 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
130 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
131 58190 Hoạt động xuất bản khác N
132 58200 Xuất bản phần mềm N
133 7710 Cho thuê xe có động cơ N
134 77101 Cho thuê ôtô N
135 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
136 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
137 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
138 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600643424

Người đại diện: Đặng Văn Trường

Số B1/4, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301645844-001

Người đại diện: Võ Văn Bảnh

Lô D 8A4-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302975997-002

322 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200766296

Người đại diện: Đường Mạnh Dũng

Số 23B Đường Đà nẵng - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700852171

Người đại diện: Trần Xuân

Số 32, Đường Nguyễn Thái Học - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600691386

Người đại diện: Tống Hải Hưng

Số D12, tổ 2, KP 4 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101486153-002

Người đại diện: FRANCESCO STEFANELLI

Tầng 4, tòa nhà Phương Đông VM, số 01N Núi Thành - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200766289

Người đại diện: Phạm Thị Huyền

Đường 208 - Xã Hồng phong - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700747794-010

Số 6, đường số 6, KCN Việt-Sing(CTy TNHH Estec VN) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600961787

Người đại diện: Lê Thị Kim Loan

ấp Xóm Hố - Xã Phú Hội - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết