Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bht Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bht Việt Nam do Trương Quốc Bình thành lập vào ngày 12/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bht Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bht Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bht Vietnam Manufacturing And Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Triền, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108165769

Người ĐDPL: Trương Quốc Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 12/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108165769

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bht Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
24 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
25 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
26 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
27 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
28 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
30 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
31 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
32 21001 Sản xuất thuốc các loại N
33 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
34 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
35 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
36 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
37 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
38 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
39 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
40 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
41 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
42 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
43 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
45 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
47 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
48 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
49 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
50 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
51 26520 Sản xuất đồng hồ N
52 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
53 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
54 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
55 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
56 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
57 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
58 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
59 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
60 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
61 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
62 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
63 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
64 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
65 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
66 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
67 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
68 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
69 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
70 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
71 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
72 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
73 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
74 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
75 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
76 28230 Sản xuất máy luyện kim N
77 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
78 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
79 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
80 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
81 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
82 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
83 29100 Sản xuất xe có động cơ N
84 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
85 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
86 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
87 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
88 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
89 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
90 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
91 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
92 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
93 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
94 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
95 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
96 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
97 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
98 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
99 32200 Sản xuất nhạc cụ N
100 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
101 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
102 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
103 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
104 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
105 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
106 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
107 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
108 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
109 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
110 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
111 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
112 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
113 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
114 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
115 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
116 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
117 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
118 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
119 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
120 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
121 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
122 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
123 46621 Bán buôn quặng kim loại N
124 46622 Bán buôn sắt, thép N
125 46623 Bán buôn kim loại khác N
126 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
129 46632 Bán buôn xi măng N
130 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
131 46634 Bán buôn kính xây dựng N
132 46635 Bán buôn sơn, vécni N
133 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
134 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
135 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
137 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
138 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
139 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
140 46694 Bán buôn cao su N
141 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
142 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
143 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
144 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
145 46900 Bán buôn tổng hợp N
146 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
166 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
167 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
168 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
169 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
170 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
171 49400 Vận tải đường ống N
172 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
173 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
174 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
175 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
176 5224 Bốc xếp hàng hóa N
177 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
178 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
179 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
180 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
181 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311911284-001

Người đại diện: Lê Nguyên Tuấn

45/25/16 Trần Thái Tông - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309122162

Người đại diện: Trần Thị Biểu

Số 79 đường 16, Khu phố 3 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311201862

Người đại diện: Đinh Viết Tùng

25 Khuông Việt - Phường Phú Trung - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312019278

Người đại diện: Huỳnh Minh Hoàng

82/25A Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302930481

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

704C/C151 Nguyễn Đình Chính Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304240405-001

Người đại diện: Trịnh Phạm Văn Trung Hằng

59 Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309122074

Người đại diện: Lâm Thành Vũ

121 Tô Ngọc Vân - Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311199395

Người đại diện: Trần Thị Thu Hằng

213/116 Khuông Việt - Phường Phú Trung - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312019006

Người đại diện: Hoàng Trọng Minh

Số E2/1 Đường D1 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302930435

192/2 Nguyễn Trọng Tuyển Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305460996-002

Người đại diện: Phạm Thị Mỵ Giang

27/44 Đồng Xoài - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309120687

Người đại diện: Nguyễn Thu Mộng Tuyền

6 Đường Số 3 KP2 - Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết