Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viễn Thông Hùng Vương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viễn Thông Hùng Vương do Nguyễn Thị Giang thành lập vào ngày 27/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viễn Thông Hùng Vương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viễn Thông Hùng Vương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Vuong Telecom Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 4 tòa nhà Công Đoàn Việt Nam, số 6, ngõ 82 phố Dịch Vọng Hậu, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108166258

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 27/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108166258

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viễn Thông Hùng Vương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
13 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
14 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
15 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
16 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
17 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
18 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
19 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
35 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
36 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
37 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
38 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
39 49400 Vận tải đường ống N
40 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
41 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
42 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
43 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
44 6190 Hoạt động viễn thông khác N
45 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
46 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
47 62010 Lập trình máy vi tính N
48 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
49 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
50 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
51 63120 Cổng thông tin N
52 63210 Hoạt động thông tấn N
53 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
54 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
55 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
56 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
57 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
58 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
59 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
60 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
61 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
62 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
63 71101 Hoạt động kiến trúc N
64 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
65 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
66 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
67 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
68 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
69 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
70 73100 Quảng cáo N
71 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
72 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
73 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
74 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
75 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
76 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
77 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
78 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
79 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
80 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
81 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500367987

Thị trấn Tam Sơn - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400210904-004

Người đại diện: Giáp Văn Toàn

54 Ngô Gia Tự - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000410440

Người đại diện: Lý Bỉnh Lến

ấp Kinh Hòn - Xã Khánh Bình Tây - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000420169

Người đại diện: David Mark Fleming (Thay Đổi L

Khu kinh tế Vũng áng - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200357305-090

Mỹ Phước - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400450494

Người đại diện: Nguyễn đức Sơn

Hùng Lãm, Hồng Thái - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500367916

Thị trấn Tam Sơn - Huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000410401

Người đại diện: Huỳnh Kim Cương

Khóm 7 - Thị trấn Sông Đốc - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000420183

Người đại diện: Nguyễn Hữu Cường

Ba Giang - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200357305-089

Hưng Thạnh - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Xem chi tiết