Công Ty Cổ Phần Mhc Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Mhc Quốc Tế do Nguyễn Nam Anh thành lập vào ngày 12/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Mhc Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mhc Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mhc International Joint Stock Company

Địa chỉ: 22A Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108166265

Người ĐDPL: Nguyễn Nam Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108166265

Lĩnh vực: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mhc Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4541 Bán mô tô, xe máy N
7 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
8 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
9 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
10 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
24 46411 Bán buôn vải N
25 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
26 46413 Bán buôn hàng may mặc N
27 46414 Bán buôn giày dép N
28 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
29 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
30 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
31 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
32 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
33 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
34 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
35 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
36 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
37 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
42 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
43 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
44 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
45 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
46 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
47 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
48 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
50 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
51 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
75 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
76 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
77 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
78 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
79 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
80 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
81 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
82 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
83 49400 Vận tải đường ống N
84 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
85 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
86 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
87 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55101 Khách sạn N
89 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
94 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
98 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
99 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
100 58110 Xuất bản sách N
101 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
102 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
103 58190 Hoạt động xuất bản khác N
104 58200 Xuất bản phần mềm N
105 7710 Cho thuê xe có động cơ N
106 77101 Cho thuê ôtô N
107 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
108 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
109 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
110 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
111 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
112 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
113 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
114 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
115 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
116 85322 Dạy nghề N
117 85410 Đào tạo cao đẳng N
118 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
119 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
120 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
121 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
122 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
123 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
124 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
125 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
126 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
127 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
128 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
129 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
130 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
131 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
132 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
133 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
134 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106783921

Người đại diện: Tan Choo Pie (Tan Chang Chai)

Lô 7A, Khu công nghiệp Nội Bài - Xã Quang Tiến - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500608036

Thị trấn Phúc Thọ - Thị trấn Phúc Thọ - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104958340

Người đại diện: Nguyễn Mỹ Cảnh

Núi Sò, thôn Đồng âm - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314944143

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Vân

227 Nguyễn Đình Chính, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105299108

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Thôn Từ Châu - Xã Liên Châu - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315112564

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc Hoa

39 Đường Độc Lập, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106783255

Người đại diện: Lương Đại Huy

Thôn Song Mai Đoài - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104961720

Người đại diện: Nguyễn Tiến Đằng

Thôn Thổ Ngõa - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500607995

Người đại diện: Nguyễn thị Thoi

Xã Hiệp thuận - Xã Hiệp Thuận - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314944270

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhật Thanh

326/32 Phan Đình Phùng , Phường 01, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315112067

Người đại diện: Bùi Hữu Phước

131C Đường Kênh Tân Hóa, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106784234

Người đại diện: Vũ Thị Bích Thủy

Tổ 7 đường Núi Đôi - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết