Công Ty TNHH Dây Và Cáp Điện Đại Thanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dây Và Cáp Điện Đại Thanh do Lê Trung Kiên thành lập vào ngày 26/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dây Và Cáp Điện Đại Thanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dây Và Cáp Điện Đại Thanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Thanh Electric Wire And Cable Company Limited

Địa chỉ: Thôn Yên Phú, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108167935

Người ĐDPL: Lê Trung Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 26/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108167935

Lĩnh vực: Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dây Và Cáp Điện Đại Thanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
26 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
27 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
28 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
29 46694 Bán buôn cao su N
30 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
31 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
32 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
33 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
34 46900 Bán buôn tổng hợp N
35 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
37 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
38 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
39 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
40 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
41 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
42 49400 Vận tải đường ống N
43 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
44 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
45 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
46 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
47 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
48 55101 Khách sạn N
49 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
52 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
53 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
54 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
55 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
56 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311400272-002

Người đại diện: Trần Văn ơn

Lô B117, Đường số 5, Khu công nghiệp Thái Hòa, ấp Tân Hòa - Xã Đức Lập Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801179013

Người đại diện: Nguyễn Hữu Việt

Đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Thanh Miện - Huyện Thanh Miện - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311817073-001

Người đại diện: Bùi Thanh Tuấn

Số 86, ấp An Lạc - Xã An Bình - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300646396

Người đại diện: Phạm Công Thành

ấp 2 (tờ bản đồ số 1, thửa đất số 1630) - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300646660

Người đại diện: Lê Đình Em

ấp Phú Thới - Xã Tân Thiềng - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801178965

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Số nhà 01 ngách 67 ngõ 55 phố Đức Minh - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401884083

Người đại diện: Võ Thái Hòa

348 A Bình An - Xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200450793

ấp Long Thạnh, xã Tân Long - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101797746

Người đại diện: Trần Mỹ Ngọc

Lô B3, Đường số 1, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4) - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801179126

Người đại diện: Mạc Văn Nhất

Thôn Miêu Nha - Xã Phúc Thành B - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101797739

Người đại diện: Vũ Trần Xuân Mai

227/5, ấp 5 - Xã Lạc Tấn - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601837940-001

Người đại diện: Trần Thị Bé Tha

Khu vực 1, tổ 29, ấp Thượng - Xã Thường Thới Tiền - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết