Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Wehmh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Wehmh do Trần Hoàng Minh thành lập vào ngày 13/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Wehmh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Wehmh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Wehmh Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: số 4 ngõ 754 đường La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108168015

Người ĐDPL: Trần Hoàng Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 13/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108168015


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Wehmh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
55 08101 Khai thác đá N
56 08102 Khai thác cát, sỏi N
57 08103 Khai thác đất sét N
58 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
59 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
60 08930 Khai thác muối N
61 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
63 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
64 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
66 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
67 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
68 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
69 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
70 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
71 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
72 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
73 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
74 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
75 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
76 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
77 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
78 18110 In ấn N
79 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
80 18200 Sao chép bản ghi các loại N
81 19100 Sản xuất than cốc N
82 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
83 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
84 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
85 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
86 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
87 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
88 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
89 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
90 21001 Sản xuất thuốc các loại N
91 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
92 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
93 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
94 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
95 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
96 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
97 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
98 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
99 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
100 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
101 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
102 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
103 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
104 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
105 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
106 32200 Sản xuất nhạc cụ N
107 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
108 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
109 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
110 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
111 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
112 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
113 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
114 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
115 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
116 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
117 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
118 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
119 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
120 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
121 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
123 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
125 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
127 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
128 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 4541 Bán mô tô, xe máy N
133 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
134 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
135 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
136 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
137 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
138 46101 Đại lý N
139 46102 Môi giới N
140 46103 Đấu giá N
141 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
142 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
143 46202 Bán buôn hoa và cây N
144 46203 Bán buôn động vật sống N
145 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
146 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
147 46310 Bán buôn gạo N
148 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
149 46411 Bán buôn vải N
150 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
151 46413 Bán buôn hàng may mặc N
152 46414 Bán buôn giày dép N
153 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
154 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
155 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
156 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
157 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
158 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
159 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
160 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
161 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
162 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
163 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
164 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
165 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
166 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
167 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
168 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
169 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
170 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
171 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
172 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
173 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
174 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
175 46612 Bán buôn dầu thô N
176 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
177 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
178 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
179 46621 Bán buôn quặng kim loại N
180 46622 Bán buôn sắt, thép N
181 46623 Bán buôn kim loại khác N
182 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
183 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
184 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
185 46632 Bán buôn xi măng N
186 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
187 46634 Bán buôn kính xây dựng N
188 46635 Bán buôn sơn, vécni N
189 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
190 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
191 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
192 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
193 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
194 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
195 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
196 46694 Bán buôn cao su N
197 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
198 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
199 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
200 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
201 46900 Bán buôn tổng hợp N
202 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
203 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
204 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
205 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
206 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
262 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
263 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
264 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
265 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
266 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
267 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
268 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
269 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
270 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
271 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
272 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
273 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
274 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
275 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
276 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
277 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
278 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
279 49200 Vận tải bằng xe buýt N
280 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
281 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
282 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
283 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
284 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
285 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
286 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
287 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
288 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
289 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
290 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
291 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
292 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
293 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
294 49400 Vận tải đường ống N
295 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
296 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
297 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
298 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
299 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
300 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
301 51100 Vận tải hành khách hàng không N
302 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
303 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
304 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
305 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
306 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
307 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
308 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
309 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
310 5224 Bốc xếp hàng hóa N
311 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
312 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
313 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
314 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
315 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
316 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
317 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
318 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
319 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
320 53100 Bưu chính N
321 53200 Chuyển phát N
322 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
323 55101 Khách sạn N
324 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
325 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
326 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
327 5590 Cơ sở lưu trú khác N
328 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
329 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
330 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
331 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
332 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
333 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
334 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
335 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
336 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
337 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
338 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
339 58110 Xuất bản sách N
340 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
341 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
342 58190 Hoạt động xuất bản khác N
343 58200 Xuất bản phần mềm N
344 5914 Hoạt động chiếu phim N
345 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
346 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
347 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
348 60100 Hoạt động phát thanh N
349 60210 Hoạt động truyền hình N
350 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
351 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
352 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
353 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
354 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
355 71101 Hoạt động kiến trúc N
356 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
357 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
358 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
359 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
360 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
361 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
362 73100 Quảng cáo N
363 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
364 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
365 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
366 7710 Cho thuê xe có động cơ N
367 77101 Cho thuê ôtô N
368 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
369 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
370 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
371 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
372 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
373 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
374 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
375 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
376 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
377 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
378 82920 Dịch vụ đóng gói N
379 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
380 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
381 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
382 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
383 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
384 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
385 85322 Dạy nghề N
386 85410 Đào tạo cao đẳng N
387 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
388 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
389 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
390 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
391 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
392 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
393 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
394 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
395 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
396 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
397 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
398 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
399 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
400 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
401 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
402 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
403 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
404 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
405 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
406 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
407 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304138602

Người đại diện: Phạm Thị Nhật Thuý

863 Trần Hưng Đạo Phường 01 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309467449

Người đại diện: Đinh Tiểu Long

A-1.2C, Chung cư Bùi Minh Trực Bùi Minh Trực - Phường 6 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313346888

Người đại diện: Hoàng Hải Thơ

46/2 Đường TA 22 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106329309

Người đại diện: Phạm Tiến Phong

Số 222 đường Thanh Bình - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304141891

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

58/2/4 Lê Hồng Phong - Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301855263

Người đại diện: Phạm Ngô Bích Diễm

153/46 Bà Hom Phường 13 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312376022

Người đại diện: Phan Quang Phú

21 Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309467199

Người đại diện: Võ Chí Hiếu

143 Phạm Hùng - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313346045

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Chinh

93 Tân Thới Nhất 1 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302014471

Người đại diện: Lương Cẩm Vinh

205 Nguyễn Chí Thanh - Phường 12 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106747754

Người đại diện: Đỗ Kim Lý

Vỉa hè TTTM Nghĩa Tân - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106328792

Người đại diện: Nguyễn Phúc Hưng

Số 6B ngách 3, ngõ 11, tổ 2 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết