Công Ty TNHH Thương Mại Đức Thiện Ba Vì

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Đức Thiện Ba Vì do Trần Ngọc Cương thành lập vào ngày 27/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Đức Thiện Ba Vì.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đức Thiện Ba Vì mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Thien Ba Vi Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Đông Viên, Xã Đông Quang, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108168093

Người ĐDPL: Trần Ngọc Cương

Ngày bắt đầu HĐ: 27/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108168093

Lĩnh vực: Hoạt động cấp tín dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đức Thiện Ba Vì

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
12 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
13 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
15 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
18 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
19 42200 Xây dựng công trình công ích N
20 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
21 43110 Phá dỡ N
22 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
23 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
26 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
28 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
29 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
30 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
31 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
33 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 46621 Bán buôn quặng kim loại N
72 46622 Bán buôn sắt, thép N
73 46623 Bán buôn kim loại khác N
74 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
77 46632 Bán buôn xi măng N
78 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
79 46634 Bán buôn kính xây dựng N
80 46635 Bán buôn sơn, vécni N
81 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
82 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
83 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
86 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
87 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
88 46694 Bán buôn cao su N
89 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
90 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
91 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
92 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 46900 Bán buôn tổng hợp N
94 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
97 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
154 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
155 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
156 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
157 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
158 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
159 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
160 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
161 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
162 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
163 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
164 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
165 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
166 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
167 49200 Vận tải bằng xe buýt N
168 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
169 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
170 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
171 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
172 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
173 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
174 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
175 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
176 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
177 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
178 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
179 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
180 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
181 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
182 49400 Vận tải đường ống N
183 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
184 50111 Vận tải hành khách ven biển N
185 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
186 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
187 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
188 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
189 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
190 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
191 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
192 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
193 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
194 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
195 51100 Vận tải hành khách hàng không N
196 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
197 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
198 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
199 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
200 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
201 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
202 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
203 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
204 52231 Dịch vụ điều hành bay N
205 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
206 5224 Bốc xếp hàng hóa N
207 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
208 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
209 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
210 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
211 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
212 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
213 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
214 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
215 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
216 53100 Bưu chính N
217 53200 Chuyển phát N
218 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55101 Khách sạn N
220 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
223 5590 Cơ sở lưu trú khác N
224 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
225 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
226 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
227 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
228 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
229 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
230 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
231 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
232 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
233 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
234 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
235 58110 Xuất bản sách N
236 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
237 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
238 58190 Hoạt động xuất bản khác N
239 58200 Xuất bản phần mềm N
240 7710 Cho thuê xe có động cơ N
241 77101 Cho thuê ôtô N
242 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
243 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
244 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
245 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
246 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
247 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
248 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
249 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
250 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
251 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
252 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
253 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
254 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
255 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
256 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
257 79110 Đại lý du lịch N
258 79120 Điều hành tua du lịch N
259 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
260 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
261 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
262 80300 Dịch vụ điều tra N
263 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
264 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
265 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
266 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
267 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
268 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
269 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
270 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
271 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
272 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
273 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
274 82920 Dịch vụ đóng gói N
275 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109620788

Người đại diện: Bùi Trung Dũng

Số nhà 11, ngách 39 ngõ 639 Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620770

Người đại diện: Vũ Đức Miễn

Số 9, ngách 94/89/5 phố Thượng Thanh, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620361

Người đại diện: Phan Duy Khánh

Số 25, ngõ 198 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620812

Người đại diện: Cao Thị Huế

Số 3A, ngõ 155, phố Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620386

Người đại diện: Mai Xuân Hoa

Số 40, ngõ 27 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620379

Người đại diện: Nguyễn Hải Long

Số 34 ngõ 34 Phố Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620756

Người đại diện: Đặng Thanh Tùng

Số nhà 46, Đường Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201929462

Người đại diện: Nguyễn Thị Dự

TDP 2, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620805

Người đại diện: Trần Hoàng Hà

Số 1, Tổ 5, Khu Giãn Dân Đa Sỹ, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109620996

Người đại diện: Đào Thị Tuyết Hằng

672 Quang Trung, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109621069

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Hoa

Căn hộ 09, nhà N23, Tập thể Quân Đội Trường Đảng, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109619599

Người đại diện: Nguyễn Văn Tú

Số nhà 56, xóm Cậy, thôn Cổ Điển A, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết