Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quảng Cáo & Du Lịch Tam Á

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quảng Cáo & Du Lịch Tam Á do Hoàng Thị Oanh thành lập vào ngày 22/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quảng Cáo & Du Lịch Tam Á.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quảng Cáo & Du Lịch Tam Á mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam A Travel & Advertising Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 6D, Ngách 19, Ngõ 444, Đường Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108168706

Người ĐDPL: Hoàng Thị Oanh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108168706

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quảng Cáo & Du Lịch Tam Á

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4633 Bán buôn đồ uống N
6 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
7 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
8 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
36 46632 Bán buôn xi măng N
37 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
38 46634 Bán buôn kính xây dựng N
39 46635 Bán buôn sơn, vécni N
40 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
41 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
42 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
71 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
72 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
73 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
74 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
75 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
76 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
77 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
87 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
88 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
89 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
90 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
91 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
92 5224 Bốc xếp hàng hóa N
93 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
94 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
95 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
96 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
97 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
98 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
99 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
100 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
101 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
102 53100 Bưu chính N
103 53200 Chuyển phát N
104 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55101 Khách sạn N
106 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
109 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
110 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
111 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
112 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
113 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
114 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
115 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
116 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
117 58110 Xuất bản sách N
118 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
119 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
120 58190 Hoạt động xuất bản khác N
121 58200 Xuất bản phần mềm N
122 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
123 71101 Hoạt động kiến trúc N
124 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
125 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
126 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
127 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
128 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
129 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
130 73100 Quảng cáo N
131 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
132 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
133 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
134 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
135 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
136 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 75000 Hoạt động thú y N
138 7710 Cho thuê xe có động cơ N
139 77101 Cho thuê ôtô N
140 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
141 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
142 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
143 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400558007

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Lan

84- Lê Duy Đình - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700896806

Người đại diện: Ngô Văn Vinh

Số 1, tổ 1, ấp 4, Xã Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200785972

Người đại diện: Trần Văn Sợi

Xóm 14 - Xã Ngũ lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400558367

Người đại diện: Nguyễn Văn Thiện

317- Nguyễn Duy Trinh - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601010343

KCN Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700896820

Người đại diện: Võ Thị Thanh Hiền

Số 18, tổ 6, ấp 2, Trừ Văn Thố - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200785965

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hằng

Khu phố 2 - Thị trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601010456

Người đại diện: Bùi Đình Tuân

137, tổ 1, KP 4, phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400558688

Người đại diện: Phạm Lê Gia Huấn

42 Thanh Hải - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700896813

Người đại diện: Hoàng Văn Thơ

Đường D10, ấp 6 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400558328

Người đại diện: Trần Ngọc Quang

17A Phan Chu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200785958

Người đại diện: Ngô Minh Trung

Thôn Minh khai - Xã Mỹ đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết