Công Ty Cổ Phần Thương Mại 3t Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại 3t Group do Bùi Thị Quyên thành lập vào ngày 21/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại 3t Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại 3t Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 3t Group Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: số nhà 55, ngõ 32, tổ dân phố 4, phố Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108169139

Người ĐDPL: Bùi Thị Quyên

Ngày bắt đầu HĐ: 21/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108169139

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại 3t Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
6 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
9 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
10 21001 Sản xuất thuốc các loại N
11 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
12 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
13 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
14 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
15 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
16 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
17 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
18 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
19 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
20 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
21 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
22 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
23 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
24 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 46101 Đại lý N
27 46102 Môi giới N
28 46103 Đấu giá N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 46322 Bán buôn thủy sản N
32 46323 Bán buôn rau, quả N
33 46324 Bán buôn cà phê N
34 46325 Bán buôn chè N
35 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
36 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
37 4633 Bán buôn đồ uống N
38 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
39 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
40 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
67 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
73 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
74 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
75 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
76 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
77 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
78 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
79 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
80 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
81 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
82 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
83 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
84 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
85 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
86 49200 Vận tải bằng xe buýt N
87 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
88 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
89 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
90 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
91 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
92 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
93 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
94 5224 Bốc xếp hàng hóa N
95 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
96 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
97 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
98 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
99 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5300140430

Tổ 3 Phường Bắc Lệnh - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000639824

Người đại diện: Phạm Thị Xuyến

Nhà ông Đỗ Quý Đãn, tổ 8 - Thị trấn Đông Hưng - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000926704

Người đại diện: Đinh Công Đức

Thôn Phú Trung - Xã Đại Hiệp - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600501241

Người đại diện: Lê Diên Sơn

Xã Mạn Lạn - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305795054-042

Người đại diện: Trương Mạnh Thắng

Quốc lộ 14, ấp 3 - Xã Tiến Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600561300

Người đại diện: Trịnh Phú Yên

Tổ 10, phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300140448

Xã Nam Cường - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000639775

Người đại diện: Đinh Văn Khắc

Số nhà 170D, đường Lê Quý Đôn, tổ 30 - Phường Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000926817

Người đại diện: Trần Phước Sơn

29 Đặng Trần Côn, KP Phương Hòa Nam - Phường Hòa Thuận - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600561131

Vô Tranh - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800720570

Người đại diện: Hoàng Văn Quỳnh

Khu phố Bình Giang 1 - Phường Sơn Giang - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300140455

Phường Pom Hán - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết