Công Ty Cổ Phần Vườn Năm Sao

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vườn Năm Sao do Đỗ Duy Long thành lập vào ngày 21/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vườn Năm Sao.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vườn Năm Sao mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Five Stars Garden Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 402, Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108169435

Người ĐDPL: Đỗ Duy Long

Ngày bắt đầu HĐ: 21/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108169435

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vườn Năm Sao

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
13 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
21 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
22 07221 Khai thác quặng bôxít N
23 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
24 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 08101 Khai thác đá N
27 08102 Khai thác cát, sỏi N
28 08103 Khai thác đất sét N
29 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
30 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
31 08930 Khai thác muối N
32 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
34 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
35 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
37 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
38 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
39 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
40 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
41 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
42 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
43 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
46 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
47 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
48 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
49 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
50 42200 Xây dựng công trình công ích N
51 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
52 43110 Phá dỡ N
53 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
54 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
55 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
57 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
59 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
60 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
61 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
62 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
64 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
66 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
68 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 4541 Bán mô tô, xe máy N
74 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
75 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
76 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
77 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
78 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
103 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
104 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
105 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
106 46411 Bán buôn vải N
107 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
108 46413 Bán buôn hàng may mặc N
109 46414 Bán buôn giày dép N
110 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
111 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
112 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
113 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
114 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
115 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
116 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
117 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
118 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
119 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
120 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
121 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
122 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
123 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
124 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
125 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
126 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
127 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
128 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
129 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
130 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
131 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
132 46612 Bán buôn dầu thô N
133 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
134 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
135 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
136 46621 Bán buôn quặng kim loại N
137 46622 Bán buôn sắt, thép N
138 46623 Bán buôn kim loại khác N
139 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
140 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
142 46632 Bán buôn xi măng N
143 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
144 46634 Bán buôn kính xây dựng N
145 46635 Bán buôn sơn, vécni N
146 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
147 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
148 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
150 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
151 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
152 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
153 46694 Bán buôn cao su N
154 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
155 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
156 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
157 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
158 46900 Bán buôn tổng hợp N
159 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
160 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
161 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
162 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
163 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
185 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
186 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
187 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
188 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
189 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
190 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
191 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
192 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
193 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
194 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
195 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
196 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
197 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
198 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
199 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
200 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
201 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
202 49400 Vận tải đường ống N
203 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
204 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
205 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
206 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
207 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
208 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
209 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
210 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
211 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
212 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
213 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
214 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
215 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
216 5224 Bốc xếp hàng hóa N
217 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
218 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
219 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
220 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
221 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
222 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
223 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
224 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
225 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
226 53100 Bưu chính N
227 53200 Chuyển phát N
228 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
229 55101 Khách sạn N
230 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
232 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
233 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
234 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
235 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
236 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
237 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
238 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
239 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
240 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
241 58110 Xuất bản sách N
242 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
243 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
244 58190 Hoạt động xuất bản khác N
245 58200 Xuất bản phần mềm N
246 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
247 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
248 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
249 75000 Hoạt động thú y N
250 7710 Cho thuê xe có động cơ N
251 77101 Cho thuê ôtô N
252 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
253 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
254 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
255 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
256 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
257 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
258 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
259 79110 Đại lý du lịch N
260 79120 Điều hành tua du lịch N
261 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
262 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
263 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
264 80300 Dịch vụ điều tra N
265 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
266 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
267 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
268 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
269 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201215887

Người đại diện: Nguyễn Viết Linh

Tổ dân phố Gò Công 5 (nhà ông Nguyễn Viết Linh) - Phường Phù Liễn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401534746

Người đại diện: Trần Vĩnh Hà

262 Ngô Quyền - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500276479-007

Người đại diện: Hoàng Văn Vững

Số 404 Nguyễn Văn Cừ - T6K12 Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048014

Người đại diện: Phạm Cao Đại

Số 146A/1, KP 3 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100102864

39 Quốc lộ 62 Thị xã Tân an - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801072514

Người đại diện: Nguyễn văn Hiểu

Tiểu khu 6 - TT Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201215735

Người đại diện: Vũ Văn Điệp

Đẩu Vũ 2 (tại nhà bà Nguyễn Thị Hậu) - Phường Văn Đẩu - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101447725-044

Người đại diện: Phạm Thế Dũng

100 Yết Kiêu - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700346725

Tổ 66, phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048007

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Nga

số 17, ấp 1 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801072289

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Xuân

Số nhà 10/166, Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100102825

Xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết