Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Giang do Đỗ Ngọc Khánh thành lập vào ngày 01/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Giang

Địa chỉ: Xóm 1, thôn An Trai, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108169523

Người ĐDPL: Đỗ Ngọc Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108169523

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
30 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
31 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
32 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
33 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
34 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
35 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
36 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
39 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
40 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
41 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
42 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
43 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
44 10611 Xay xát N
45 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
47 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
48 10720 Sản xuất đường N
49 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
50 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
51 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
52 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
53 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
55 11020 Sản xuất rượu vang N
56 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
57 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
58 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
59 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
60 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
61 12001 Sản xuất thuốc lá N
62 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
63 13110 Sản xuất sợi N
64 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
65 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
66 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
67 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
68 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
69 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
70 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
71 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
72 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
73 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
74 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
75 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
76 15200 Sản xuất giày dép N
77 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
78 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
79 16102 Bảo quản gỗ N
80 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
81 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
82 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
83 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
84 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
85 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
86 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
87 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
88 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
89 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
90 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
91 18110 In ấn N
92 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
93 18200 Sao chép bản ghi các loại N
94 19100 Sản xuất than cốc N
95 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
96 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
97 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
98 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
99 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
100 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
101 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
102 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
103 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
104 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
105 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
106 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
107 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
108 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
109 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
110 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
111 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
112 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
113 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
114 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
115 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
116 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
117 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
118 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
119 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
120 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
121 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
122 26520 Sản xuất đồng hồ N
123 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
124 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
125 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
126 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
127 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
128 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
129 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
130 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
131 32200 Sản xuất nhạc cụ N
132 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
133 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
134 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
135 35101 Sản xuất điện N
136 35102 Truyền tải và phân phối điện N
137 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
138 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
139 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
140 35302 Sản xuất nước đá N
141 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
142 3830 Tái chế phế liệu N
143 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
144 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
145 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
146 41000 Xây dựng nhà các loại N
147 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
148 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
149 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
150 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
151 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
152 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
153 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
154 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
155 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
156 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
157 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
158 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
159 4541 Bán mô tô, xe máy N
160 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
161 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
162 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
163 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
164 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
165 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
166 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
167 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
168 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
169 46101 Đại lý N
170 46102 Môi giới N
171 46103 Đấu giá N
172 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
173 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
174 46202 Bán buôn hoa và cây N
175 46203 Bán buôn động vật sống N
176 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
177 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
178 46310 Bán buôn gạo N
179 4632 Bán buôn thực phẩm Y
180 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
181 46322 Bán buôn thủy sản N
182 46323 Bán buôn rau, quả N
183 46324 Bán buôn cà phê N
184 46325 Bán buôn chè N
185 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
186 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
187 4633 Bán buôn đồ uống N
188 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
189 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
190 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
191 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
192 46411 Bán buôn vải N
193 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
194 46413 Bán buôn hàng may mặc N
195 46414 Bán buôn giày dép N
196 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
197 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
198 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
199 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
200 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
201 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
202 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
203 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
204 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
205 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
206 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
207 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
208 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
209 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
210 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
211 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
212 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
213 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
214 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
215 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
216 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
217 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
218 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
219 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
220 46694 Bán buôn cao su N
221 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
222 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
223 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
224 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
225 46900 Bán buôn tổng hợp N
226 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
227 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
228 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
229 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
230 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
286 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
287 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
288 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
289 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
290 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
291 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
292 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
293 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
294 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
295 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
296 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
297 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
298 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
299 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
300 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
301 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
302 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
303 49200 Vận tải bằng xe buýt N
304 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
305 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
306 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
307 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
308 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
309 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
310 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
311 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
312 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
313 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
314 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
315 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
316 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
317 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
318 49400 Vận tải đường ống N
319 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
320 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
321 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
322 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
323 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
324 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
325 51100 Vận tải hành khách hàng không N
326 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
327 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
328 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
329 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
330 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
331 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
332 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
333 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
334 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
335 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
336 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
337 5224 Bốc xếp hàng hóa N
338 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
339 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
340 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
341 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
342 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
343 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
344 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
345 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
346 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
347 53100 Bưu chính N
348 53200 Chuyển phát N
349 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
350 55101 Khách sạn N
351 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
352 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
353 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
354 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
355 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
356 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
357 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
358 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
359 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
360 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
361 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
362 58110 Xuất bản sách N
363 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
364 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
365 58190 Hoạt động xuất bản khác N
366 58200 Xuất bản phần mềm N
367 6190 Hoạt động viễn thông khác N
368 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
369 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
370 62010 Lập trình máy vi tính N
371 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
372 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
373 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
374 63120 Cổng thông tin N
375 63210 Hoạt động thông tấn N
376 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
377 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
378 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
379 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
380 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
381 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
382 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
383 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
384 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
385 7710 Cho thuê xe có động cơ N
386 77101 Cho thuê ôtô N
387 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
388 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
389 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
390 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
391 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
392 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
393 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
394 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
395 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
396 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
397 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
398 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
399 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
400 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
401 85322 Dạy nghề N
402 85410 Đào tạo cao đẳng N
403 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
404 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
405 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
406 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
407 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401874848

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Minh

K42/18 Ngô Sỹ Liên, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801181069

Người đại diện: Hoàng Văn Tùng

Thôn Gạch - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601033507

Người đại diện: Phùng Hoài Nam

54 Đặng Việt Châu - Phường Cửa Bắc - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300671498

Người đại diện: Nguyễn Trọng Tài

Số 244, ấp Phú Tân - Xã Châu Hòa - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401905953

Người đại diện: Trần Bé Thanh

Số 597, Khóm Bình Thạnh 1 - Thị trấn Lấp Vò - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001382306

Người đại diện: Lê Tiến Thanh

Số 398 Nguyễn Thái Bình - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401875048

Người đại diện: Trần Nhật Linh

47 Hòa Minh 6, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801181083

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Vân

10 Đức Minh - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300673294

Người đại diện: Đoàn Đức Hòa

Số 708 Nguyễn Văn Tư - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601033585

Thị trấn Mỹ Lộc - Huyện Mỹ Lộc - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401905960

Người đại diện: Trần Hữu Hiệp

Số 130, ấp An Lợi B - Xã Định Yên - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001382433

Người đại diện: Đặng Hữu Chánh

Ki ốt số 2, chợ thị xã Buôn Hồ, Phường An Bình - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc

Xem chi tiết