Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhân Lực Hpc Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhân Lực Hpc Hà Nội do Nguyễn Công Bằng thành lập vào ngày 26/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhân Lực Hpc Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhân Lực Hpc Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Noi Hpc Human Resources Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà L1- 1, tổ 13, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108170631

Người ĐDPL: Nguyễn Công Bằng

Ngày bắt đầu HĐ: 26/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108170631

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhân Lực Hpc Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10611 Xay xát N
29 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
31 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
32 10720 Sản xuất đường N
33 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
34 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
35 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
36 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
37 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
39 11020 Sản xuất rượu vang N
40 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
41 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
42 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
43 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
46 16102 Bảo quản gỗ N
47 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
48 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
49 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
50 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
51 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
52 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
53 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
54 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
55 23941 Sản xuất xi măng N
56 23942 Sản xuất vôi N
57 23943 Sản xuất thạch cao N
58 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
59 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
60 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
61 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
62 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
63 24310 Đúc sắt thép N
64 24320 Đúc kim loại màu N
65 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
66 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
67 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
68 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
69 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
70 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
71 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
72 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
73 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
74 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
75 42200 Xây dựng công trình công ích N
76 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
77 43110 Phá dỡ N
78 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
79 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
80 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
82 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
84 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
85 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
86 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
87 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
89 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
91 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
93 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
94 4541 Bán mô tô, xe máy N
95 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
96 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
97 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
98 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
99 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 4632 Bán buôn thực phẩm N
104 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
105 46322 Bán buôn thủy sản N
106 46323 Bán buôn rau, quả N
107 46324 Bán buôn cà phê N
108 46325 Bán buôn chè N
109 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
110 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
111 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
112 46411 Bán buôn vải N
113 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
114 46413 Bán buôn hàng may mặc N
115 46414 Bán buôn giày dép N
116 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
117 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
118 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
119 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
120 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
121 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
122 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
123 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
124 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
125 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
126 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
127 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
128 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
131 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
132 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
133 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
134 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
135 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
136 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
137 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
138 46612 Bán buôn dầu thô N
139 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
140 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
141 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
143 46632 Bán buôn xi măng N
144 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
145 46634 Bán buôn kính xây dựng N
146 46635 Bán buôn sơn, vécni N
147 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
148 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
149 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
181 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
182 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
183 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
184 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
185 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
186 49400 Vận tải đường ống N
187 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
188 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
189 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
190 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
191 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
192 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
193 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
194 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
195 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
196 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
197 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
198 75000 Hoạt động thú y N
199 7710 Cho thuê xe có động cơ N
200 77101 Cho thuê ôtô N
201 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
202 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
203 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
204 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
205 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
206 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
207 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
208 79110 Đại lý du lịch N
209 79120 Điều hành tua du lịch N
210 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
211 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
212 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
213 80300 Dịch vụ điều tra N
214 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
215 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
216 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
217 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
218 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200689845

Người đại diện: Trịnh Văn Phúc

Thôn Phú hải - Xã Anh dũng - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700696677

Người đại diện: CHRISTIAN STOLBA

Số 2, Đường số 3, KCN Sóng Thần - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600745419

Người đại diện: Trần Thị Kiều Nga

L5, Lô 55, Khu dân cư Phú Gia 2, KP 5, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400450765

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Lộc

368 Phan Châu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200689820

Người đại diện: Trịnh Thị Tần

Số 136 Tập thể cảng 2 đường lê lợi - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700696652

Người đại diện: Huỳnh Trần Phi Long

ấp 1, xã Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400453766

Người đại diện: Phan Đức Nguyễn

50 Lý Văn Tố - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600738443

Người đại diện: Hoàng Văn Ninh

Lô 8A, đường Đồng Khởi - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200689806

Người đại diện: Ngô Văn Thanh

Km 81 Quốc lộ 5 - Xã Đại bản - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết