Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Achvina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Achvina do Nguyễn Thành Đạt thành lập vào ngày 28/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Achvina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Achvina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Achvina Architecture Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 140, tổ 2, ngách 4/11, đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108171385

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 28/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108171385

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Achvina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
40 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
41 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
42 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
43 18110 In ấn N
44 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
45 18200 Sao chép bản ghi các loại N
46 19100 Sản xuất than cốc N
47 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
48 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
49 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
50 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
51 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
52 20222 Sản xuất mực in N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
55 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
57 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
58 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
59 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
60 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
61 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
62 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
63 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
64 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
65 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
66 23941 Sản xuất xi măng N
67 23942 Sản xuất vôi N
68 23943 Sản xuất thạch cao N
69 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
70 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
71 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
72 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
73 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
74 24310 Đúc sắt thép N
75 24320 Đúc kim loại màu N
76 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
77 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
78 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
79 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
80 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
81 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
82 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
83 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
84 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
85 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
86 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
87 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
88 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
89 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
90 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
91 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
92 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
93 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
94 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
95 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
96 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
97 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
98 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
99 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
100 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
101 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
102 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
103 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
104 28230 Sản xuất máy luyện kim N
105 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
106 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
107 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
108 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
109 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
110 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
111 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
112 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
113 32200 Sản xuất nhạc cụ N
114 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
115 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
116 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
117 37001 Thoát nước N
118 37002 Xử lý nước thải N
119 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
120 3830 Tái chế phế liệu N
121 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
122 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
123 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
124 41000 Xây dựng nhà các loại Y
125 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
126 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
127 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
128 42200 Xây dựng công trình công ích N
129 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
130 43110 Phá dỡ N
131 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
132 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
133 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
134 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
135 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
136 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
137 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
138 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
139 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
140 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
142 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
144 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
146 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
147 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
148 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
149 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
150 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
151 4541 Bán mô tô, xe máy N
152 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
153 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
154 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
155 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
156 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
157 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
158 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
159 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
160 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
161 46101 Đại lý N
162 46102 Môi giới N
163 46103 Đấu giá N
164 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
165 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
166 46202 Bán buôn hoa và cây N
167 46203 Bán buôn động vật sống N
168 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
169 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
170 46310 Bán buôn gạo N
171 4632 Bán buôn thực phẩm N
172 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
173 46322 Bán buôn thủy sản N
174 46323 Bán buôn rau, quả N
175 46324 Bán buôn cà phê N
176 46325 Bán buôn chè N
177 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
178 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
179 4633 Bán buôn đồ uống N
180 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
181 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
182 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
183 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
184 46411 Bán buôn vải N
185 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
186 46413 Bán buôn hàng may mặc N
187 46414 Bán buôn giày dép N
188 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
189 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
190 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
191 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
192 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
193 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
194 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
195 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
196 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
197 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
198 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
199 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
200 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
201 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
202 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
203 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
204 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
205 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
206 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
207 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
208 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
209 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
210 46612 Bán buôn dầu thô N
211 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
212 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
213 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
214 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
215 46632 Bán buôn xi măng N
216 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
217 46634 Bán buôn kính xây dựng N
218 46635 Bán buôn sơn, vécni N
219 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
220 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
221 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
222 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
223 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
224 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
225 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
226 46694 Bán buôn cao su N
227 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
228 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
229 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
230 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
231 46900 Bán buôn tổng hợp N
232 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
233 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
234 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
235 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
236 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
289 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
290 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
291 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
292 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
293 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
294 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
295 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
296 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
297 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
298 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
299 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
300 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
301 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
302 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
303 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
304 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
305 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
306 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
307 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
308 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
309 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
310 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
311 49400 Vận tải đường ống N
312 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
313 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
314 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
315 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
316 5224 Bốc xếp hàng hóa N
317 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
318 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
319 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
320 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
321 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
322 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
323 55101 Khách sạn N
324 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
325 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
326 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
327 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
328 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
329 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
330 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
331 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
332 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
333 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
334 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
335 58110 Xuất bản sách N
336 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
337 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
338 58190 Hoạt động xuất bản khác N
339 58200 Xuất bản phần mềm N
340 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
341 71101 Hoạt động kiến trúc N
342 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
343 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
344 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
345 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
346 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
347 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
348 73100 Quảng cáo N
349 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
350 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
351 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
352 7710 Cho thuê xe có động cơ N
353 77101 Cho thuê ôtô N
354 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
355 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
356 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
357 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
358 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
359 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
360 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
361 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
362 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
363 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
364 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
365 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
366 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
367 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
368 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
369 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
370 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
371 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
372 82920 Dịch vụ đóng gói N
373 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
374 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
375 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
376 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
377 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
378 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
379 85322 Dạy nghề N
380 85410 Đào tạo cao đẳng N
381 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
382 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
383 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
384 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
385 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313236691

Người đại diện: Trần Vĩnh Hồng

343 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304884865

Người đại diện: Phan Khắc Thuận

C10/28 Nguyễn Văn Linh, ấp 5A - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312238791

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hiếu

292/8/5 Lê Văn Khương - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102637655

Người đại diện: Trịnh Thị Minh

44 Hàng Than - Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304884022

Người đại diện: Nguyễn Văn Năm

1A/163 Vĩnh Lộc ấp 1 Xã Phạm Văn Hai - Xã Phạm Văn Hai - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313236518

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

A70 (Bên phải) Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105873918

Người đại diện: Đào Văn Dũng

Số 20 dãy H1, TT ĐHSP Hà Nội - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304044111

Người đại diện: Võ Minh Nhật

231A Đào Duy Từ Phường 07 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102637662

Người đại diện: Trần Xuân Huy

108/20 phố Nguyễn Công Hoan - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312238181

Người đại diện: Đặng Thái Nguyên

14/2B KP3 Phan Văn Hớn - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700228069-011

Người đại diện: LIN YU HUNG

147 đường Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105875182

Người đại diện: Nguyễn Anh Đức

Số 19 ngõ 218 đường Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết