Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kết Nối Việt Nhật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kết Nối Việt Nhật do Hoàng Anh Tuấn thành lập vào ngày 01/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kết Nối Việt Nhật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kết Nối Việt Nhật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Jvconnect Consulting Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 28 Ngõ 102, Phố Hoàng Đạo Thành, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108171547

Người ĐDPL: Hoàng Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108171547

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kết Nối Việt Nhật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
2 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
3 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
4 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
5 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
6 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
7 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
8 12001 Sản xuất thuốc lá N
9 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
10 13110 Sản xuất sợi N
11 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
12 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
13 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
14 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
15 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
16 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
17 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
18 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
19 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
20 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
21 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
22 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
23 15200 Sản xuất giày dép N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
26 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
27 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
28 18110 In ấn N
29 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
30 18200 Sao chép bản ghi các loại N
31 19100 Sản xuất than cốc N
32 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
33 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
34 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
35 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
36 23941 Sản xuất xi măng N
37 23942 Sản xuất vôi N
38 23943 Sản xuất thạch cao N
39 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
40 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
41 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
42 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
43 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
44 24310 Đúc sắt thép N
45 24320 Đúc kim loại màu N
46 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
47 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
48 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
49 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
50 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
51 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
52 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
53 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
54 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
55 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
56 29100 Sản xuất xe có động cơ N
57 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
58 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
59 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
60 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
61 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
62 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
63 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
64 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
65 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
66 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
69 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
70 42200 Xây dựng công trình công ích N
71 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
72 43110 Phá dỡ N
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
74 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
77 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
82 71101 Hoạt động kiến trúc N
83 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
84 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
85 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
86 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
87 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
88 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
89 73100 Quảng cáo N
90 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
91 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
92 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
93 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
94 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
95 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
96 79110 Đại lý du lịch N
97 79120 Điều hành tua du lịch N
98 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
99 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
100 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
101 80300 Dịch vụ điều tra N
102 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
103 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
104 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
105 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
106 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
107 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
108 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
109 85322 Dạy nghề N
110 85410 Đào tạo cao đẳng N
111 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
112 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
113 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
114 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
115 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301471267-001

55/5 Xô Viết Nghệ Tĩnh Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304424480

Người đại diện: Võ Như Kiều Hoa

3C Phổ Quang Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306136840

Người đại diện: Dương Thị Mỹ Hà

139 Calmette Phường NTB - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301986650

222/5 Phan Văn Hân - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304426142

Người đại diện: Nguyễn Tri Tiến

23 Ngyuễn Thị Nhỏ Phường 09 - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306138742

36 Bùi Thị Xuân - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301982078

Người đại diện: Lã Thị Thanh Phương

236/26A Điện Biên Phủ Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103004398

Người đại diện: Nguyễn Hồng Sơn

Tòa Nhà Tài Chính Bitexco, 2 Hải Triều - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304426897

Người đại diện: Dương Ngọc Dinh

304/9 Trường Chinh Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301983723

Người đại diện: Nguyễn Minh Đình

288 Bùi Đình Tuý Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304427146

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Châu

5A Trung Lang Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101054442-001

Người đại diện: Trần Thị Hương Giang

247 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết