Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Và Tư Vấn Tổng Hợp Gia Đại

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Và Tư Vấn Tổng Hợp Gia Đại do Ngô Ngọc Tâm thành lập vào ngày 01/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Và Tư Vấn Tổng Hợp Gia Đại.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Và Tư Vấn Tổng Hợp Gia Đại mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Và Tư Vấn Tổng Hợp Gia Đại

Địa chỉ: Số 275 đường Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108171554

Người ĐDPL: Ngô Ngọc Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108171554

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Và Tư Vấn Tổng Hợp Gia Đại

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
15 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
16 16102 Bảo quản gỗ N
17 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
18 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
19 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
20 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
21 23941 Sản xuất xi măng N
22 23942 Sản xuất vôi N
23 23943 Sản xuất thạch cao N
24 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
25 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
26 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
27 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
28 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
29 24310 Đúc sắt thép N
30 24320 Đúc kim loại màu N
31 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
32 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
33 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
34 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
35 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
36 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
37 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
38 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
39 37001 Thoát nước N
40 37002 Xử lý nước thải N
41 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
42 3812 Thu gom rác thải độc hại N
43 38121 Thu gom rác thải y tế N
44 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
45 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
46 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
47 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
48 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
49 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
50 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
51 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
52 42200 Xây dựng công trình công ích N
53 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
54 43110 Phá dỡ N
55 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
56 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
57 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
58 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
60 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
62 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
64 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
65 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 4541 Bán mô tô, xe máy N
70 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
71 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
72 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
73 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
74 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
75 46101 Đại lý N
76 46102 Môi giới N
77 46103 Đấu giá N
78 4633 Bán buôn đồ uống N
79 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
80 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
81 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 46411 Bán buôn vải N
84 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
85 46413 Bán buôn hàng may mặc N
86 46414 Bán buôn giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
102 46632 Bán buôn xi măng N
103 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
104 46634 Bán buôn kính xây dựng N
105 46635 Bán buôn sơn, vécni N
106 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
107 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
108 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
111 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
139 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
140 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
141 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
142 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
145 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
146 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
147 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
148 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
149 49400 Vận tải đường ống N
150 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
151 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
152 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
153 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
154 5224 Bốc xếp hàng hóa N
155 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
156 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
157 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
158 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
159 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
160 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
161 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
162 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
163 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
164 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
165 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
166 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
167 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201796082

Người đại diện: Nguyễn Quốc Trung

31 Hồng Bàng, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300715287

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Huyền

Số nhà B1,04, đường An Dương Vương - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300803132

Người đại diện: Lê Thị Xuân Phước

Thôn Kim Thạch, Xã Nghĩa Hà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600978179

Người đại diện: Đỗ Cao Cường

Khu 2, Xã Ninh Dân, Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201898545

Người đại diện: Trần Thị Thu Huệ

Khu Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201796572

Người đại diện: Đặng Quỳnh Hương

21 đường C3 KĐT Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300715294

Người đại diện: Lê Thị Phương Giang

Khu du lịch cáp treo Fansipan, tổ 11 - Thị trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300803365

Người đại diện: Trương Quang Minh Thuyết

255 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600978193

Người đại diện: Nguyễn Văn Khánh

Xóm Giữa, Xã Xương Thịnh, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201898390

Người đại diện: Nguyễn Bá Khoát

Nhà Số 4/NO-05, Khu đô thị Cựu Viên, Đường Lê Duẩn, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201796565

Người đại diện: Lê Thị Quang Duyên

Số 12 đường Nguyễn Quyền, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300715248

Người đại diện: Lê Văn Hiển

Nhà ông Lê Văn Hiền, tổ 7 - Thị trấn Khánh Yên - Huyện Văn Bàn - Lào Cai

Xem chi tiết