Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Tam Tín Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Tam Tín Việt Nam do Phạm Trung Hoàn thành lập vào ngày 28/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Tam Tín Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Tam Tín Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Tam Tin International Cooperation Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 5, ngõ 82, đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108171603

Người ĐDPL: Phạm Trung Hoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 28/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108171603

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Tam Tín Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0146 Chăn nuôi gia cầm N
10 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
11 01462 Chăn nuôi gà N
12 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
13 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
14 01490 Chăn nuôi khác N
15 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
16 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
17 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
18 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
19 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
20 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
21 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
22 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
23 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
24 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
25 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
26 05200 Khai thác và thu gom than non N
27 06100 Khai thác dầu thô N
28 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
29 07100 Khai thác quặng sắt N
30 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
31 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
33 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
34 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
35 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
36 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
37 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
38 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
39 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
40 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
41 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
42 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
43 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
45 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
47 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
48 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
49 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
50 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
51 26520 Sản xuất đồng hồ N
52 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
53 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
54 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
57 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
64 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
66 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
68 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
70 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
71 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 46101 Đại lý N
77 46102 Môi giới N
78 46103 Đấu giá N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
81 46202 Bán buôn hoa và cây N
82 46203 Bán buôn động vật sống N
83 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
88 46322 Bán buôn thủy sản N
89 46323 Bán buôn rau, quả N
90 46324 Bán buôn cà phê N
91 46325 Bán buôn chè N
92 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
93 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
94 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
95 46411 Bán buôn vải N
96 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
97 46413 Bán buôn hàng may mặc N
98 46414 Bán buôn giày dép N
99 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
100 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
101 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
102 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
103 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
104 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
105 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
106 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
107 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
108 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
109 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
110 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
111 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
112 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
113 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
114 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
115 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
116 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
117 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
118 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
119 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
121 46632 Bán buôn xi măng N
122 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
123 46634 Bán buôn kính xây dựng N
124 46635 Bán buôn sơn, vécni N
125 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
126 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
127 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
142 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
143 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
144 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
145 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
146 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
147 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
148 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
149 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
150 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
151 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
152 49400 Vận tải đường ống N
153 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
154 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
155 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
156 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
157 53100 Bưu chính N
158 53200 Chuyển phát N
159 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55101 Khách sạn N
161 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
164 7710 Cho thuê xe có động cơ N
165 77101 Cho thuê ôtô N
166 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
167 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
168 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
169 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
170 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
171 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
172 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
173 79110 Đại lý du lịch N
174 79120 Điều hành tua du lịch N
175 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
176 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
177 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
178 80300 Dịch vụ điều tra N
179 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
180 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
181 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
182 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
183 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312846285

Người đại diện: Phạm Văn Thuần

46 Đường số 19 , Khu phố 3 - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103827401

Người đại diện: Nguyễn Đình hiếu

26/104 đường Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313918359

Người đại diện: Trần Thanh Hải

Phòng 1006 Tầng 10, 2A-4A Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106331636

Người đại diện: Đỗ Văn Huyền

Số 22 ngõ 2, Nguyễn Viết Xuân - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312845933

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

415 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313021632

Người đại diện: Nguyễn Văn Kiều

382/4 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103826398

Số 43/298 đường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313918454

Người đại diện: Shubham sharma

Tầng 4, P&T Office Building, Số 27-29, Đường Phó Đức Chính - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312813755-001

Người đại diện: Phạm Hoàng Thế

13/4A/4 đường số 10 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106331629

Người đại diện: Dương Thị Huế

Số 18 ngõ 149 Nguyễn Ngọc Nại - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105350202

Người đại diện: Nguyễn Văn Quất

Số 1, ngõ 107 đường 19 Phúc Xá - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313022153

Người đại diện: Lê Đăng Thoan

11 Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết