Công Ty Cổ Phần Hrj Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hrj Việt Nam do Trần Văn Thông thành lập vào ngày 01/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hrj Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hrj Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hrj Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 5B Ngách 60, Ngõ 107, Tổ 19, Đường Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108171931

Người ĐDPL: Trần Văn Thông

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108171931

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hrj Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
28 46411 Bán buôn vải N
29 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
30 46413 Bán buôn hàng may mặc N
31 46414 Bán buôn giày dép N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
60 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
61 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
62 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
63 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
64 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
65 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
66 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
75 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
76 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
77 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
78 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
79 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
80 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
81 53100 Bưu chính N
82 53200 Chuyển phát N
83 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55101 Khách sạn N
85 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
90 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
91 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
92 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
93 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
94 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
95 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
96 58110 Xuất bản sách N
97 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
98 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
99 58190 Hoạt động xuất bản khác N
100 58200 Xuất bản phần mềm N
101 6190 Hoạt động viễn thông khác N
102 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
103 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
104 62010 Lập trình máy vi tính N
105 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
106 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
107 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
108 63120 Cổng thông tin N
109 63210 Hoạt động thông tấn N
110 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
111 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
112 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
113 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
114 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
115 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
116 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
117 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
118 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
119 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
120 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
121 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
122 75000 Hoạt động thú y N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ N
124 77101 Cho thuê ôtô N
125 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
126 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
127 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
128 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
129 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
130 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
131 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
132 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
133 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
134 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
135 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
136 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
137 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
138 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
139 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
140 79110 Đại lý du lịch N
141 79120 Điều hành tua du lịch N
142 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
143 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
144 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
145 80300 Dịch vụ điều tra N
146 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
147 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
148 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
149 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
150 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
151 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
152 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
153 85322 Dạy nghề N
154 85410 Đào tạo cao đẳng N
155 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
156 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
157 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
158 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
159 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700771543

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệp

Xóm 9 xã Sông Khoai - Xã Sông Khoai - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700388213-002

Người đại diện: Danh Quốc Tuấn

564 Ngô Quyền - Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702304452

Người đại diện: Lê Thị Thanh Hằng

D17/2 Khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401632535

Người đại diện: Đàm Văn Đờn

Lô 14 Phạm Văn Đồng - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801410925

Xã Hoằng Tiến - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700771494

Người đại diện: Đỗ Thị Nguyên

Thôn 1 xã Quang Trung - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700457019-001

Người đại diện: Trần Thu Vân

96 Thành Thái - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306193422-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Lan

167 Phan Châu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702304759

Người đại diện: Ngô Thê� Huy

Số 57, tổ 7A, khu phố Đông Ba - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801411284

Người đại diện: Hoàng thế Lai

Khu 5, Thị trấn - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết