Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Vạn Lợi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Vạn Lợi do Đỗ Thanh Thủy thành lập vào ngày 05/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Vạn Lợi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Vạn Lợi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Van Loi Trading Production Investment Company Limited

Địa chỉ: Tổ 24, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108172170

Người ĐDPL: Đỗ Thanh Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108172170

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Vạn Lợi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 23941 Sản xuất xi măng N
27 23942 Sản xuất vôi N
28 23943 Sản xuất thạch cao N
29 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
30 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
31 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
34 24310 Đúc sắt thép N
35 24320 Đúc kim loại màu N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
38 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
39 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
40 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
41 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
42 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
43 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
45 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
47 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
48 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
49 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
50 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
51 26520 Sản xuất đồng hồ N
52 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
53 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
54 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
57 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
58 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
60 32200 Sản xuất nhạc cụ N
61 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
62 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
63 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
64 37001 Thoát nước N
65 37002 Xử lý nước thải N
66 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
67 3812 Thu gom rác thải độc hại N
68 38121 Thu gom rác thải y tế N
69 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
70 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
71 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
72 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
73 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
74 3830 Tái chế phế liệu N
75 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
76 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
77 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
78 41000 Xây dựng nhà các loại N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
80 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
81 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
82 42200 Xây dựng công trình công ích N
83 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
84 43110 Phá dỡ N
85 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
86 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
87 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
89 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
94 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
96 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
102 46101 Đại lý N
103 46102 Môi giới N
104 46103 Đấu giá N
105 4632 Bán buôn thực phẩm N
106 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
107 46322 Bán buôn thủy sản N
108 46323 Bán buôn rau, quả N
109 46324 Bán buôn cà phê N
110 46325 Bán buôn chè N
111 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
112 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
113 4633 Bán buôn đồ uống N
114 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
115 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
116 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
117 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
118 46411 Bán buôn vải N
119 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
120 46413 Bán buôn hàng may mặc N
121 46414 Bán buôn giày dép N
122 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
123 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
124 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
125 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
126 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
127 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
128 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
129 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
130 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
131 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
132 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
133 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
134 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
135 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
136 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
137 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
138 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
139 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
140 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
141 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
142 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
143 46621 Bán buôn quặng kim loại N
144 46622 Bán buôn sắt, thép N
145 46623 Bán buôn kim loại khác N
146 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
147 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
149 46632 Bán buôn xi măng N
150 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
151 46634 Bán buôn kính xây dựng N
152 46635 Bán buôn sơn, vécni N
153 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
154 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
155 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
157 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
158 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
159 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
160 46694 Bán buôn cao su N
161 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
162 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
163 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
164 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
165 46900 Bán buôn tổng hợp N
166 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
216 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
217 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
218 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
219 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
220 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
221 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
222 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
223 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
224 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
225 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
226 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
227 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
228 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
229 49400 Vận tải đường ống N
230 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55101 Khách sạn N
232 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
233 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
235 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
236 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
237 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
238 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
239 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
240 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
241 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
242 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
243 58110 Xuất bản sách N
244 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
245 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
246 58190 Hoạt động xuất bản khác N
247 58200 Xuất bản phần mềm N
248 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
249 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
250 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
251 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200781978

Người đại diện: Nguyễn Hữu Bảy

Km 87 quốc lộ 5 - Xã Nam sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600992087

Người đại diện: Nguyễn Thái Hoàng

107/2 KP 7, phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700879303

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Phượng

830- ĐLBD - Phường Hiệp thành - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400553457

Người đại diện: Nguyễn Văn Nuôi

Tổ 29 , Khái Tây, Hoà Quý - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200781914

Người đại diện: Nguyễn Xuân Sơn

Thôn Cống mỹ - Xã Nam sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600992062

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hiệp

B1/072 ấp Lạc Sơn, xã Quang Trung - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700778947-008

Lô 10, Đường số 8, KCN Sóng Thần 1(CTy TNHH Scancom Vietnam) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200782040

Người đại diện: Vũ Thị Hân

Thôn 1 - Xã Bắc sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301924929-001

Người đại diện: Nguyễn Viết Trường

H38/20 kiệt 255 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết