Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Unicom

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Unicom do Phạm Công Toàn thành lập vào ngày 28/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Unicom.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Unicom mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Unicom Investment And Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 6, Ngõ 95/81/25 phố Vũ Xuân Thiều, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108172212

Người ĐDPL: Phạm Công Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 28/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108172212

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Unicom

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
34 12001 Sản xuất thuốc lá N
35 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
36 13110 Sản xuất sợi N
37 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
38 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
39 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
40 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
41 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
42 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
43 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
44 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
45 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
46 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
47 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 15200 Sản xuất giày dép N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
52 16102 Bảo quản gỗ N
53 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
54 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
55 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
56 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
57 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
58 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
59 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
62 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
63 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
64 18110 In ấn N
65 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
66 18200 Sao chép bản ghi các loại N
67 19100 Sản xuất than cốc N
68 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
69 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
70 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
71 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
72 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
73 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
75 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
76 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
77 20222 Sản xuất mực in N
78 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
79 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
80 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
81 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
82 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
83 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
84 21001 Sản xuất thuốc các loại N
85 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
86 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
87 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
88 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
89 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
90 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
91 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
92 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
93 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
94 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
95 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
96 23941 Sản xuất xi măng N
97 23942 Sản xuất vôi N
98 23943 Sản xuất thạch cao N
99 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
100 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
101 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
102 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
103 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
104 24310 Đúc sắt thép N
105 24320 Đúc kim loại màu N
106 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
107 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
108 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
109 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
110 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
111 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
112 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
113 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
114 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
115 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
116 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
117 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
118 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
119 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
120 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
121 26520 Sản xuất đồng hồ N
122 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
123 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
124 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
125 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
126 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
127 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
128 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
129 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
130 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
131 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
132 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
133 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
134 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
135 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
136 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
137 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
138 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
139 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
140 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
141 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
142 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
143 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
144 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
145 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
146 28230 Sản xuất máy luyện kim N
147 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
148 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
149 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
150 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
151 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
152 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
153 29100 Sản xuất xe có động cơ N
154 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
155 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
156 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
157 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
158 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
159 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
160 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
161 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
162 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
163 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
164 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
165 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
166 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
167 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
168 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
169 32200 Sản xuất nhạc cụ N
170 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
171 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
172 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
173 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
174 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
175 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
176 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
177 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
178 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
179 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
180 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
181 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
182 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
183 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
184 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
185 35302 Sản xuất nước đá N
186 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
187 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
188 37001 Thoát nước N
189 37002 Xử lý nước thải N
190 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
191 3812 Thu gom rác thải độc hại N
192 38121 Thu gom rác thải y tế N
193 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
194 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
195 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
196 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
197 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
198 3830 Tái chế phế liệu N
199 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
200 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
201 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
202 41000 Xây dựng nhà các loại N
203 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
204 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
205 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
206 42200 Xây dựng công trình công ích N
207 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
208 43110 Phá dỡ N
209 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
210 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
211 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
212 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
213 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
214 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
215 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
216 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
217 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
218 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
219 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
220 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
221 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
222 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
223 46612 Bán buôn dầu thô N
224 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
225 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
226 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
227 46621 Bán buôn quặng kim loại N
228 46622 Bán buôn sắt, thép N
229 46623 Bán buôn kim loại khác N
230 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
231 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
232 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
233 46632 Bán buôn xi măng N
234 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
235 46634 Bán buôn kính xây dựng N
236 46635 Bán buôn sơn, vécni N
237 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
238 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
239 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
240 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
241 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
242 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
243 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
244 46694 Bán buôn cao su N
245 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
246 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
247 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
248 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
249 46900 Bán buôn tổng hợp Y
250 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
251 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
252 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
253 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
254 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
297 50111 Vận tải hành khách ven biển N
298 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
299 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
300 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
301 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
302 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
303 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
304 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
305 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
306 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
307 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
308 51100 Vận tải hành khách hàng không N
309 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
310 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
311 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
312 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
313 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
314 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
315 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
316 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
317 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
318 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
319 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
320 5224 Bốc xếp hàng hóa N
321 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
322 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
323 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
324 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
325 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
326 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
327 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
328 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
329 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
330 53100 Bưu chính N
331 53200 Chuyển phát N
332 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
333 55101 Khách sạn N
334 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
335 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
336 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
337 5590 Cơ sở lưu trú khác N
338 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
339 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
340 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
341 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
342 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
343 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
344 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
345 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
346 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
347 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
348 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
349 58110 Xuất bản sách N
350 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
351 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
352 58190 Hoạt động xuất bản khác N
353 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800333906

Người đại diện: Hồ Dân Thắng

Số 174 Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100265825

280 Hai Bà Trưng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100795778

Người đại diện: Lee ShirLey Lan

Cụm CN long Cang - Long Định, xã Long Cang - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800334441

Km 3 Khu 11 - Thị trấn Di Linh - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201314038

Người đại diện: Bùi Thanh Sơn

Số 97C Bạch Đằng - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100265920

01 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100795908

Người đại diện: Nguyễn Thị Trung Hậu

Số 318, Quốc Lộ 62, Phường 6 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201313933

Người đại diện: Đào Hùng Cường

Số 84, tổ dân phố 4 - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800335205

Người đại diện: Bùi Thế Hiền

Số 8B, Mê Linh - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100266064

279 Nguyễn Thái Học - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100795841

Người đại diện: Trần Minh Nhựt

Số 166, tập đoàn 16 - Xã Hòa Khánh Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400435875

Người đại diện: Dương Xuân Đào

Lô E3 khu quy hoạch chế biến nước mắm Phú Hài - Phường Phú Hài - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết