Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tat Việt Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tat Việt Anh do Lê Thị Thu thành lập vào ngày 01/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tat Việt Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tat Việt Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Anh Tat Investment Development Company Limited

Địa chỉ: Số 70 phố Quang Tiến, tổ dân phố An Thái, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108172660

Người ĐDPL: Lê Thị Thu

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108172660

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tat Việt Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
36 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
37 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
64 46621 Bán buôn quặng kim loại N
65 46622 Bán buôn sắt, thép N
66 46623 Bán buôn kim loại khác N
67 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
70 46632 Bán buôn xi măng N
71 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
72 46634 Bán buôn kính xây dựng N
73 46635 Bán buôn sơn, vécni N
74 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
75 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
76 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
119 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
120 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
121 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
122 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
123 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
124 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
125 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
126 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
127 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
130 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
131 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
132 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
133 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
134 49400 Vận tải đường ống N
135 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
136 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
137 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
138 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
139 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
140 71101 Hoạt động kiến trúc N
141 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
142 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
143 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
144 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
145 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
146 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
147 73100 Quảng cáo N
148 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
149 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
150 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
151 7710 Cho thuê xe có động cơ N
152 77101 Cho thuê ôtô N
153 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
154 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
155 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
156 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
157 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
158 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
159 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
160 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
161 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
162 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
163 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
164 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
165 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
166 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
167 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
168 79110 Đại lý du lịch N
169 79120 Điều hành tua du lịch N
170 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
171 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
172 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
173 80300 Dịch vụ điều tra N
174 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
175 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
176 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
177 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
178 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
179 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
180 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
181 85322 Dạy nghề N
182 85410 Đào tạo cao đẳng N
183 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
184 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
185 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
186 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
187 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100747710

Người đại diện: Nguyễn Văn ý

45 ấp 6, xã Thạnh Đức - Xã Thạnh Đức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800179242

Người đại diện: Võ Văn Nhựt

2 Đoàn Thị Điểm - P4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201300557

Người đại diện: Trần Thanh Giang

Số 230 Phan Đăng Lưu - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300302206

Thị trấn Phố Mới - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201141752

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

15 Hoàng Hoa Thám - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400366759

Khu phố Suối Nước - Mũi Né - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100747823

Người đại diện: Đinh Hoàng Phong

Số 03, ấp Phú Thành - Xã Phước Lý - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800179267

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyên

62 Hoàng Diệu - P5 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300302213

Thôn Châu Cầu xã Châu Phong - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201300518

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngũ

Xóm Mảnh Bầu (nhà bà Vũ Thị Trâm) - Xã Tân Dương - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201141738

Người đại diện: Schutze Olaf

114 Nguyễn Chích - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400366734

Người đại diện: Cao Thị Phương Mai

Thôn Minh Tiến - Hàm Minh - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Xem chi tiết