Công Ty Cổ Phần Cuộc Sống Cân Bằng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cuộc Sống Cân Bằng do Bùi Tuấn Anh thành lập vào ngày 09/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cuộc Sống Cân Bằng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cuộc Sống Cân Bằng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Life Balance Corporation

Địa chỉ: Phòng B01, tầng KT, tháp B, tòa nhà Sky City, số 88 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108173255

Người ĐDPL: Bùi Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108173255

Lĩnh vực: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cuộc Sống Cân Bằng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
9 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
10 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
11 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
12 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
13 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
14 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
15 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
16 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
17 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
18 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
19 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
20 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
21 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
22 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
23 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
24 71101 Hoạt động kiến trúc N
25 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
26 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
27 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
28 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
29 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
30 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
31 73100 Quảng cáo N
32 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
33 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
34 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
35 7710 Cho thuê xe có động cơ N
36 77101 Cho thuê ôtô N
37 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
38 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
39 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
40 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
41 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
42 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
43 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
44 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
45 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
46 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
47 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
48 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
49 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
50 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
51 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
52 79110 Đại lý du lịch N
53 79120 Điều hành tua du lịch N
54 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
55 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
56 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
57 80300 Dịch vụ điều tra N
58 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
59 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
60 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Y
61 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
62 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
63 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
64 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
65 85322 Dạy nghề N
66 85410 Đào tạo cao đẳng N
67 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
68 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
69 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
70 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
71 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1201160100

Người đại diện: chung jae hoon

Lô BI-5-6-7-8 Khu Công Nghiệp Tân hương - Xã Tân Hương - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500516639

Người đại diện: Nguyễn Văn Tám

Thôn Ngọc Động, Xã Bình Dương, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900289594

Người đại diện: Trang Minh Tõa

ấp1B - Xã Phong Thạnh Tây A - Huyện Phước Long - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701777724

Người đại diện: Trần Văn Hải

Số 1B2, Phố Vân Đồn - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100138838

Khối 5 - Thị trấn Đắk tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201160654

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

Khu phố 4 - Thị trấn Mỹ Phước - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900289636

Người đại diện: Huỳnh Văn Hào

ấp Chủ Chọt - Xã Ninh Thạnh Lợi A - Huyện Hồng Dân - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500516660

Người đại diện: Vũ Văn Phú

Đội 1 - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100138845

Thôn 2, Thị trấn Sa Thầy - Huyện Sa Thầy - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701777731

Người đại diện: Đoàn Thanh Hoàn

Số nhà 30, Khu Cầu Sến - Phường Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201162080

Lô BI-3 Khu Công Nghiệp Tân Hương - Xã Tân Hương - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900289604

Người đại diện: Quách Thành Mộc

Đường Cao Văn Lầu, Phường Nhà Mát - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết