Công Ty Cổ Phần Bktek Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bktek Quốc Tế do Phạm Trung Đỉnh thành lập vào ngày 02/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bktek Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bktek Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bktek International Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 8 ngách 168/150/3 đường Phan Trọng Tuệ, thôn Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108173583

Người ĐDPL: Phạm Trung Đỉnh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108173583

Lĩnh vực: Thoát nước và xử lý nước thải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bktek Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
26 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
27 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
28 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
29 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
30 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
31 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
32 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
33 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
34 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
35 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
36 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
37 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
38 18110 In ấn N
39 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
40 18200 Sao chép bản ghi các loại N
41 19100 Sản xuất than cốc N
42 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
43 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
44 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
45 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
46 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
47 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
48 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
49 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
50 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
51 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
52 3700 Thoát nước và xử lý nước thải Y
53 37001 Thoát nước N
54 37002 Xử lý nước thải N
55 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
56 3812 Thu gom rác thải độc hại N
57 38121 Thu gom rác thải y tế N
58 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
59 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
60 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
61 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
62 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
63 3830 Tái chế phế liệu N
64 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
65 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
66 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
67 41000 Xây dựng nhà các loại N
68 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
69 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
70 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
71 42200 Xây dựng công trình công ích N
72 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
73 43110 Phá dỡ N
74 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
75 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
78 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
80 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
81 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
82 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
111 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
112 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
113 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
114 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
115 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
116 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
117 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
118 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
119 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
120 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
121 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
122 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
123 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
124 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
125 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
126 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
127 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
128 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
129 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
130 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
131 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
132 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
133 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
135 46632 Bán buôn xi măng N
136 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
137 46634 Bán buôn kính xây dựng N
138 46635 Bán buôn sơn, vécni N
139 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
140 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
141 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
143 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
144 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
145 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
146 46694 Bán buôn cao su N
147 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
148 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
149 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
150 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 46900 Bán buôn tổng hợp N
152 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
173 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
174 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
175 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200704744

Người đại diện: Lâm Hữu Phước

27/1 ấp An Ninh 2 - Thị Trấn An Lạc Thôn - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802567252

Người đại diện: Lại Phi Hùng

Tầng 2, số nhà 175 Trần Phú, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702128228

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cương

Số 73 đường Nguyễn trường Tộ, khu phố 1, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100605884

Người đại diện: Ngô Thị Thu Thủy

Số 45, Khóm 1 - Thị trấn Trà Cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500342902-001

Người đại diện: Lê Chí Bình

Số 4 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310717534-002

Người đại diện: Tchen Tuyết Phân

Liên kế 01, Số 57 đường B, Khu dân cư Minh Châu - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802568143

Người đại diện: Phạm Sơn Tùng

Số 42, đường Bạch Đằng, phố Vạn Lợi, Phường Quảng Tiến , Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702128235

Người đại diện: Nguyễn Tiến Quốc

Số 139 Trần Phú, khu phố 6, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500480606-001

Người đại diện: Bùi Hữu Thuận

Quốc lộ 1A - Xã Phú Quới - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100605852

Người đại diện: Huỳnh Văn Lót

Số 116, Mậu Thân, Khóm 10 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200704857

Người đại diện: Hứa Việt Ngư

Khóm Soài Côn - Xã Vĩnh Châu - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802568062

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

SN 99 đường Quang Trung, tiểu khu 02, Thị Trấn Tĩnh Gia, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết