Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hstc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hstc do Phạm Xuân Hòa thành lập vào ngày 05/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hstc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hstc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hstc High Technology Agriculture Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 35 ngách 9/1 Nguyễn Văn Linh, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108174788

Người ĐDPL: Phạm Xuân Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108174788

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hstc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
48 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
49 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
50 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
51 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
52 05200 Khai thác và thu gom than non N
53 06100 Khai thác dầu thô N
54 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
55 07100 Khai thác quặng sắt N
56 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 46101 Đại lý N
65 46102 Môi giới N
66 46103 Đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
69 46202 Bán buôn hoa và cây N
70 46203 Bán buôn động vật sống N
71 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4632 Bán buôn thực phẩm Y
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
91 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
92 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
93 46694 Bán buôn cao su N
94 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
95 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
96 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
97 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 46900 Bán buôn tổng hợp N
99 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
110 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
111 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
112 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
113 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
114 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
115 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
116 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
117 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
118 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
119 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
120 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
121 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700144901

45/2 Huỳnh Văn Nghệ - Phú lợi - Phú hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600714964

Người đại diện: Huỳnh Thị Mông Thu

127/A ấp 5 QL 51 Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400440340

245 Hùng Vương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200674454

Người đại diện: Nguyễn Đình Hiệp

Số 23 Đường Điện Biên Phủ - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700147959

115B Nội hoá - Bình an - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600714900

Người đại diện: Trương Kim Oanh

61, KP 3, - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400440333

Người đại diện: Vũ Thị Loan

97 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200674503

Người đại diện: Vũ Hồng Thái

Số 01 Đường Lý Thường Kiệt - Phường Quang trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700249823

Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600714890

Người đại diện: Huỳnh Thế Phúc

Khu 8 TT Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết