Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Và Hạ Tầng Đông Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Và Hạ Tầng Đông Anh do Dương Văn Nguyên thành lập vào ngày 06/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Và Hạ Tầng Đông Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Và Hạ Tầng Đông Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong Anh Tourism And Infrastructure Development Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Vân Trì, khu du lịch sinh thái Đông Anh, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108175809

Người ĐDPL: Dương Văn Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 06/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108175809

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Và Hạ Tầng Đông Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
8 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
9 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
10 42200 Xây dựng công trình công ích N
11 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
12 43110 Phá dỡ N
13 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
14 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
22 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
24 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
29 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
30 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
31 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
46 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
55 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
56 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
57 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
58 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
59 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
60 51100 Vận tải hành khách hàng không N
61 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
62 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
63 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
64 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
65 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55101 Khách sạn N
67 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
72 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
73 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
74 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
75 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
76 71101 Hoạt động kiến trúc N
77 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
78 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
79 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
80 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
81 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
82 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
83 73100 Quảng cáo N
84 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
85 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
86 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
87 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
88 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
89 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
90 75000 Hoạt động thú y N
91 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
92 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
93 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
94 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
95 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
96 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
97 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
98 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
99 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
100 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
101 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
102 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
103 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
104 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
105 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
106 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109504037

Người đại diện: Đặng Hoàng Phương

Số nhà 42 ngõ 2 Nguyễn Viết Xuân, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106739023

Người đại diện: Lê Công Chỉnh

Số 12 Tùng Thiện - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109510048

Người đại diện: Nguyễn Kim Trung

Số 6, ngõ 175, đường Hữu Hưng, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316717883

Người đại diện: Phan Anh Thư

212B/026 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108344101

Người đại diện: Phan Bá Phúc

Xóm Nhì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109504005

Người đại diện: Phùng Đức Hùng

Số Nhà 55, Ngõ 102 Phố Hoàng Đạo Thành, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106740773

Người đại diện: Nguyễn Đức Thạo

Thôn Cam Thịnh - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109509275

Người đại diện: Đỗ Hoàng Việt

Tầng 20, Tòa nhà Vinaconex 9, Lô HH2-2, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316718887

Người đại diện: Nguyễn Lương Tùng

142 Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103036015

Người đại diện: Thái Tuấn Kỳ

Số nhà C21.8, TT Công ty CP Thăng Long,Xuân đỉnh - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109506080

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

Tầng 12 Tòa nhà văn phòng Diamond Flower số 48 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108344091

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Thôn Đại Vĩ, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết