Công Ty Cổ Phần Cảnh Quan Vchoice Green Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cảnh Quan Vchoice Green Việt Nam do Nguyễn Xuân Sang thành lập vào ngày 05/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cảnh Quan Vchoice Green Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cảnh Quan Vchoice Green Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vchoice Green Landscape Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 6 Tòa nhà Việt Á, Số 9 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108175816

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Sang

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108175816

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cảnh Quan Vchoice Green Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
104 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
105 16102 Bảo quản gỗ N
106 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
107 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
108 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
109 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
110 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
111 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
112 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
113 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
114 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
115 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
116 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
117 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
118 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
119 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
120 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
122 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
124 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
125 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
126 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
127 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
129 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
131 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
133 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
134 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
135 46101 Đại lý N
136 46102 Môi giới N
137 46103 Đấu giá N
138 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
139 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
140 46202 Bán buôn hoa và cây N
141 46203 Bán buôn động vật sống N
142 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
143 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
144 46310 Bán buôn gạo N
145 4632 Bán buôn thực phẩm N
146 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
147 46322 Bán buôn thủy sản N
148 46323 Bán buôn rau, quả N
149 46324 Bán buôn cà phê N
150 46325 Bán buôn chè N
151 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
152 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
153 4633 Bán buôn đồ uống N
154 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
155 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
156 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
157 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
158 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
159 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
160 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
161 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
162 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
163 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
164 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
165 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
166 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
167 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
168 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
169 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
170 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
171 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
172 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
173 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
174 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
175 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
176 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
177 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
178 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
179 46612 Bán buôn dầu thô N
180 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
181 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
182 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
184 46632 Bán buôn xi măng N
185 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
186 46634 Bán buôn kính xây dựng N
187 46635 Bán buôn sơn, vécni N
188 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
189 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
190 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
191 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
192 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
193 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
194 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
195 46694 Bán buôn cao su N
196 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
197 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
198 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
199 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
200 46900 Bán buôn tổng hợp N
201 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
202 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
203 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
204 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
205 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
234 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
235 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
236 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
237 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
238 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
239 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
240 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
241 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
242 49400 Vận tải đường ống N
243 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
244 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
245 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
246 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
247 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
248 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
249 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
250 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
251 53100 Bưu chính N
252 53200 Chuyển phát N
253 6190 Hoạt động viễn thông khác N
254 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
255 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
256 62010 Lập trình máy vi tính N
257 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
258 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
259 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
260 63120 Cổng thông tin N
261 63210 Hoạt động thông tấn N
262 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
263 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
264 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
265 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
266 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
267 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
268 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
269 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
270 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
271 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
272 71101 Hoạt động kiến trúc N
273 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
274 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
275 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
276 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
277 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Y
278 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
279 73100 Quảng cáo N
280 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
281 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
282 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
283 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
284 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
285 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
286 75000 Hoạt động thú y N
287 7710 Cho thuê xe có động cơ N
288 77101 Cho thuê ôtô N
289 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
290 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
291 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
292 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
293 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
294 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
295 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
296 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
297 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
298 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
299 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
300 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
301 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
302 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
303 85322 Dạy nghề N
304 85410 Đào tạo cao đẳng N
305 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
306 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
307 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
308 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
309 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201057359

Người đại diện: Cty CP BH SHB - CN HP

Số 372 Đường Thuyết - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602473305

Người đại diện: Vũ Mạnh Tiến

142/12/2, tổ 35C, KP 11 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390893

Người đại diện: Nguyễn Thế Bình

Tầng 3, Lô 6, đường số 1, Khu công nghiệp Đà Nẵng - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057341

Người đại diện: Cty CP BH SHB - CN HP

Số 510 Trần Nhân Tông - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602473400

Người đại diện: Trần Đình Hanh

Số 823, tổ 16, Khu 5, ấp 2, Xã An Hoà - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057870

Người đại diện: Trần Khương

Số 19 đường Đà nẵng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401391047

Người đại diện: VIJAY KANCHAN

03 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602473432

Người đại diện: Trần Huỳnh Thanh Sơn

232/35 A, KP 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết