Công Ty TNHH Nhôm An Huy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nhôm An Huy do Trần Văn Hùy thành lập vào ngày 07/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nhôm An Huy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nhôm An Huy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Huy Aluminium Company Limited

Địa chỉ: Số 371 đường Lâm Du, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108177612

Người ĐDPL: Trần Văn Hùy

Ngày bắt đầu HĐ: 07/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108177612

Lĩnh vực: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nhôm An Huy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
6 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
7 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
8 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
9 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
10 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
11 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
12 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
13 18110 In ấn N
14 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
15 18200 Sao chép bản ghi các loại N
16 19100 Sản xuất than cốc N
17 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
18 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
19 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
20 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
21 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
22 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
24 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
25 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
26 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
27 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
28 26520 Sản xuất đồng hồ N
29 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
30 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
31 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
32 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
33 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
34 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
35 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
36 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32200 Sản xuất nhạc cụ N
38 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
39 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
40 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
42 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
44 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
45 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 46101 Đại lý N
48 46102 Môi giới N
49 46103 Đấu giá N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4633 Bán buôn đồ uống N
59 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
60 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
61 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
62 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
63 46411 Bán buôn vải N
64 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
65 46413 Bán buôn hàng may mặc N
66 46414 Bán buôn giày dép N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 46621 Bán buôn quặng kim loại N
76 46622 Bán buôn sắt, thép N
77 46623 Bán buôn kim loại khác N
78 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
81 46632 Bán buôn xi măng N
82 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
83 46634 Bán buôn kính xây dựng N
84 46635 Bán buôn sơn, vécni N
85 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
86 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
87 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
89 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
90 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
91 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
92 46694 Bán buôn cao su N
93 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
94 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
95 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
96 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 46900 Bán buôn tổng hợp N
98 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
118 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
119 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
120 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
121 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
122 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
123 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
124 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
125 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
126 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
127 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
128 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
129 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
130 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
131 49400 Vận tải đường ống N
132 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
133 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
134 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
135 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
136 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
137 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
138 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
139 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
140 52231 Dịch vụ điều hành bay N
141 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
142 5224 Bốc xếp hàng hóa N
143 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
144 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
145 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
146 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
147 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
148 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
149 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
150 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
151 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
152 53100 Bưu chính N
153 53200 Chuyển phát N
154 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 55101 Khách sạn N
156 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
157 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
158 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
159 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
160 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
161 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
162 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
163 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
164 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
165 71101 Hoạt động kiến trúc N
166 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
167 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
168 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
169 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
170 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
171 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
172 73100 Quảng cáo N
173 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
174 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
175 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
176 7710 Cho thuê xe có động cơ N
177 77101 Cho thuê ôtô N
178 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
179 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
180 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
181 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
182 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
183 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
184 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
185 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
186 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
187 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
188 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
189 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
190 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
191 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
192 85322 Dạy nghề N
193 85410 Đào tạo cao đẳng N
194 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
195 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
196 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
197 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
198 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108147174

Người đại diện: Nguyễn Văn Khang

Số 54 phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315114466

Người đại diện: Lê Hoàng Giang

68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107761790

Người đại diện: Ngô Đức Hoàng Masami Ogura

Số 112, phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107788249

Người đại diện: Lê Huy Mạnh

Số 9, ngách 376/56, đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108149037

Người đại diện: Lê Thị Kim Chi

P207 - 01, tầng 2, tòa nhà N01A GoldenLand, số 275 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107762071

Người đại diện: Nguyễn Thùy Dương

Số 161B, đường Đại La, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315112701

Người đại diện: Đỗ Đình Hóa Đinh Văn Kiên

14 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107788288

Người đại diện: Bùi Mạnh Cường

Tầng 3, tòa nhà số 23 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108151269

Người đại diện: Võ Văn Quyền

Số 7 ngách 40/8 Chính Kinh, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107762064

Người đại diện: Nguyễn Thành Dũng

Gian hàng D9 - 13, Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall - Times City, số 458, đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315105895

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hà

22 Trịnh Văn Cấn, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107789267

Người đại diện: Nguyễn Thu Hà

Số 9, lô A, khu tái định cư 218 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết