Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Talex Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Talex Việt Nam do Vi Thị Cẩm Tiên thành lập vào ngày 08/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Talex Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Talex Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Talex Viet Nam Investment Consulting Company Limited

Địa chỉ: Số 52B Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108177725

Người ĐDPL: Vi Thị Cẩm Tiên

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108177725

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Talex Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
9 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
10 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
12 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
13 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
14 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
15 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
16 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
17 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
18 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
19 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
20 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
21 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
22 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
24 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
25 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
26 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
27 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
28 26520 Sản xuất đồng hồ N
29 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
30 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
31 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
34 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
38 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
39 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
41 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
43 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
45 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
46 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 4541 Bán mô tô, xe máy N
51 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
52 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
53 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
54 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
55 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
60 46101 Đại lý N
61 46102 Môi giới N
62 46103 Đấu giá N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
65 46202 Bán buôn hoa và cây N
66 46203 Bán buôn động vật sống N
67 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
69 46310 Bán buôn gạo N
70 4632 Bán buôn thực phẩm N
71 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 46322 Bán buôn thủy sản N
73 46323 Bán buôn rau, quả N
74 46324 Bán buôn cà phê N
75 46325 Bán buôn chè N
76 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
77 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
78 4633 Bán buôn đồ uống N
79 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
80 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
81 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 46411 Bán buôn vải N
84 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
85 46413 Bán buôn hàng may mặc N
86 46414 Bán buôn giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
102 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
103 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
104 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
105 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
106 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
107 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
108 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
109 46612 Bán buôn dầu thô N
110 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
111 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
145 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
146 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
147 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
148 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
149 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
150 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
151 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
152 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
153 49400 Vận tải đường ống N
154 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
155 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
156 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
157 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
158 53100 Bưu chính N
159 53200 Chuyển phát N
160 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
161 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
162 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
163 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
164 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
165 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
166 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
167 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
168 58110 Xuất bản sách N
169 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
170 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
171 58190 Hoạt động xuất bản khác N
172 58200 Xuất bản phần mềm N
173 7710 Cho thuê xe có động cơ N
174 77101 Cho thuê ôtô N
175 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
176 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
177 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
178 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500635222

Người đại diện: Vương Ngọc Anh

Số nhà 146, tiểu khu 4, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500635215

Người đại diện: Nguyễn Đức Thịnh

Số 228 đường Trường Chinh, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000886179

Người đại diện: Bùi Mai Loan (bùi Thị Loan)

Thôn Cầu Chéo, Xã Đội Bình, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500635198

Người đại diện: Nguyễn Hữu Huynh

Lô SH4, Khu đô thị Vincom Sơn La, Tổ 3, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109671077

Người đại diện: Trần Thị Xuân

Số 933 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601576620

Người đại diện: Gong, Hang

Xóm 6, Xã Sơn Cẩm, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702988795

Người đại diện: Lê Văn Linh

11/23 Khu Phố Bình Đường I, Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702988851

Người đại diện: Phạm Diệu Bang

Thửa đất số 1918, Tờ bản đồ số 2, Khu Phố Bình Quới A, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109670813

Người đại diện: Dương Tuấn Thịnh

Số 4, nhà N6, Khu Tập thể Cục Vận tải, đường Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901103138

Người đại diện: Lưu Ngọc Hà

Tổ dân phố Phố Nối, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109670820

Người đại diện: Bùi Quang Thuyết

Số 40, ngách 28, Ngõ 42 Phố Yên Ninh, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702232878

Người đại diện: Khưu Kim Mến

Số 1145 Quốc lộ 61, tổ 1, Xã Minh Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết