Công Ty Cổ Phần 2wear

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần 2wear do Hồ Anh Phi thành lập vào ngày 08/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần 2wear.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần 2wear mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 2wear Joint Stock Company

Địa chỉ: Ô số 9 – NV36, Khu đô thị mới Bắc Quốc Lộ 32, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108178373

Người ĐDPL: Hồ Anh Phi

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108178373

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần 2wear

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
7 21001 Sản xuất thuốc các loại N
8 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
9 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
10 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
11 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
12 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
13 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
14 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
15 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
16 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
17 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
18 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
19 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
20 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
21 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
22 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
23 46411 Bán buôn vải N
24 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
25 46413 Bán buôn hàng may mặc N
26 46414 Bán buôn giày dép N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
41 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
42 46612 Bán buôn dầu thô N
43 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
44 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
45 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
46 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
47 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
48 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
49 46694 Bán buôn cao su N
50 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
51 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
52 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
53 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
54 46900 Bán buôn tổng hợp N
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
64 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
65 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
66 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
67 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
68 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
69 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
70 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
71 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
72 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
73 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
74 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
75 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
76 49200 Vận tải bằng xe buýt N
77 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
78 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
79 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
80 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
81 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
82 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
83 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
84 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
94 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
95 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
96 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
97 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
98 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
99 5224 Bốc xếp hàng hóa N
100 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
101 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
102 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
103 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
104 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
105 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
106 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
107 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801341116

Người đại diện: Bùi Như ý

Lô 9 khu thương mại công ty 622, Nguyễn Đệ - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502143141

Người đại diện: Lê Nam Đức

Số 154/1 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300526247

Người đại diện: Phan Anh Tuấn

14 Đào Tấn - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702464216

Người đại diện: Trần Thanh Hiền

Thửa đất số 68, Tờ bản đồ số 11, ấp Kỉnh Nhượng - Xã Vĩnh Hoà - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701960585

Người đại diện: Lý Nhân

Số 34, tổ 11, ấp Nguyễn Hưởng - Xã Vĩnh Thạnh - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603420930

Người đại diện: Nguyễn Phi Hảo

Số 10, tổ 10, ấp 2 - Xã Thạnh Phú - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801341123

Người đại diện: Lê Phúc Vinh

270C tổ 11, khu vực Bình Phó B - Phường Long Tuyền - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502143127

Người đại diện: Trần Hữu Tài

ấp Suối Lê - Xã Tân Lâm - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702464230

số 35, đường dân Chủ, KCN VISIP II - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300526991

Người đại diện: Trần Thị Đào (GĐ-ĐDPL)

01 Lê Lợi - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701960881

Người đại diện: Ngô Hồng Hạnh

Khu phố 3 - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801340994

Người đại diện: Đoàn Thiện Hải

703, KV Lân Thạnh 1 - Phường Trung Kiên - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết