Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giải Pháp Y Tế Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giải Pháp Y Tế Việt do Phạm Tùng thành lập vào ngày 08/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giải Pháp Y Tế Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giải Pháp Y Tế Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Medical Solutions Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 614, đường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108178912

Người ĐDPL: Phạm Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108178912

Lĩnh vực: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giải Pháp Y Tế Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
31 21001 Sản xuất thuốc các loại N
32 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
33 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
34 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
35 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
36 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
37 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
38 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
39 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
40 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
41 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
42 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
43 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
44 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
45 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
46 3812 Thu gom rác thải độc hại N
47 38121 Thu gom rác thải y tế N
48 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
49 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
50 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
51 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
52 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
55 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
56 42200 Xây dựng công trình công ích N
57 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
58 43110 Phá dỡ N
59 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
60 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
63 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
73 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
74 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
75 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
76 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
77 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
78 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
79 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
80 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
93 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
112 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
113 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
114 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
115 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
116 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
117 49400 Vận tải đường ống N
118 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
119 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
120 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
121 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
122 5224 Bốc xếp hàng hóa N
123 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
124 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
125 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
126 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
127 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
128 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
129 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
130 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
131 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
132 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
133 6190 Hoạt động viễn thông khác N
134 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
135 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
136 62010 Lập trình máy vi tính N
137 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
138 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
139 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
140 63120 Cổng thông tin N
141 63210 Hoạt động thông tấn N
142 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
143 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
144 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
145 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
146 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
147 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
148 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
149 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
150 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
151 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
152 71101 Hoạt động kiến trúc N
153 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
154 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
155 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
156 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
157 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
158 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
159 73100 Quảng cáo N
160 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
161 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
162 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
163 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
164 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
165 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
166 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
167 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
168 85322 Dạy nghề N
169 85410 Đào tạo cao đẳng N
170 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
171 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
172 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
173 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
174 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
175 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Y
176 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
177 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
178 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
179 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
180 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
181 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
182 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
183 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0600418303

Người đại diện: Nguyễn Bá Quý

Số 5 đường Đông A - khu đô thị Hoà Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800927185

Người đại diện: Phạm Văn Nam

Khu I - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401775195

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Dung

01 Phan Đình Phùng - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400506385

Người đại diện: Lê Hiếu Võ

ấp 1, thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600418430

Người đại diện: Trần Đình Khái

Xóm 8 - Xuân trung - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300127457-005

Thị Tứ Cái Mơn - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401775269

Người đại diện: Lê Quý Lân

270 Nguyễn Văn Linh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400507974

Người đại diện: Lê Đình Nghĩa

Số 50, ấp 3 - Xã Phong Mỹ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800929288

Người đại diện: Vũ Tiến Mạnh

Số nhà 4, phố Canh Nông II - Phường Quang Trung - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600418423

Người đại diện: Trần Văn Chiến

Thôn Phú An - Thị trấn Cát Thành - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300127457-004

Thị Trấn - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401775607

Người đại diện: Phạm Hùng

92 Đô Đốc Tuyết - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết