Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lam Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lam Giang do Nguyễn Quang Diễn thành lập vào ngày 09/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lam Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lam Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lam Giang Electrical Mechanical Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà E3, ngõ 112, khu tập thể Sông Đà 10, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108179680

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Diễn

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108179680

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lam Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
31 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
32 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
33 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
34 18110 In ấn N
35 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
36 18200 Sao chép bản ghi các loại N
37 19100 Sản xuất than cốc N
38 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
39 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
40 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
41 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
42 23941 Sản xuất xi măng N
43 23942 Sản xuất vôi N
44 23943 Sản xuất thạch cao N
45 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
46 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
47 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
48 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
49 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
50 24310 Đúc sắt thép N
51 24320 Đúc kim loại màu N
52 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
53 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
54 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
55 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
56 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
57 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
58 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
59 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
60 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
61 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
62 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
63 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
64 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
65 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
66 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
67 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
68 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
69 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
70 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
71 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
72 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
73 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
74 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
75 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
76 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
77 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
78 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
79 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
80 28230 Sản xuất máy luyện kim N
81 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
82 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
83 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
84 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
85 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
86 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
87 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32200 Sản xuất nhạc cụ N
90 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
91 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
99 46101 Đại lý N
100 46102 Môi giới N
101 46103 Đấu giá N
102 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
103 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
104 46202 Bán buôn hoa và cây N
105 46203 Bán buôn động vật sống N
106 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
108 46310 Bán buôn gạo N
109 4632 Bán buôn thực phẩm N
110 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
111 46322 Bán buôn thủy sản N
112 46323 Bán buôn rau, quả N
113 46324 Bán buôn cà phê N
114 46325 Bán buôn chè N
115 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
116 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
117 4633 Bán buôn đồ uống N
118 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
119 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
120 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
121 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
122 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
123 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
124 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
125 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
126 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
127 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
128 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
129 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
130 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
131 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
132 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
133 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
135 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
136 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
137 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
138 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
139 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
140 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
141 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
143 46632 Bán buôn xi măng N
144 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
145 46634 Bán buôn kính xây dựng N
146 46635 Bán buôn sơn, vécni N
147 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
148 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
149 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 5224 Bốc xếp hàng hóa N
178 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
179 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
180 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
181 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
182 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
183 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
184 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
185 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
186 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
187 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
188 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
189 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
190 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
191 58110 Xuất bản sách N
192 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
193 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
194 58190 Hoạt động xuất bản khác N
195 58200 Xuất bản phần mềm N
196 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
197 71101 Hoạt động kiến trúc N
198 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
199 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
200 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
201 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
202 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
203 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
204 73100 Quảng cáo N
205 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
206 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
207 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
208 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
209 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
210 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
211 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
212 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
213 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
214 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
215 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701636448

Người đại diện: Nguyễn Minh Vui

ấp 1 - Xã Tân Lập - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602120959

Người đại diện: Lê Anh Văn

ấp Nông Doanh - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401140886

Người đại diện: Trần Thị Hồng Hạnh

K86/2 Trưng Nữ Vương - Phường Bình Hiên - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701636536

Người đại diện: Trần Văn Trọng

Số 02/7 đường Bùi Thị Xuân, Khu phố Tân Thắng - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200922146

Người đại diện: Trần Đình Lượng

Số 30B/190 Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401141960

Người đại diện: Trần Văn Cường

215- Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602121046

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Huy

Số 1/5, đường Nguyễn ái Quốc, KP 5 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200922139

Người đại diện: Nguyễn Thị Trường Vân

Số 78 đường Hồng Bàng - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701636381

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim ánh

Số 157/1, khu phố Long Thới - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết