Công Ty TNHH Thương Mại Ats Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Ats Việt Nam do Hoàng Thái Sơn thành lập vào ngày 13/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Ats Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Ats Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ats Viet Nam Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 8, ngõ 45/10 Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108180887

Người ĐDPL: Hoàng Thái Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 13/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108180887

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Ats Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
14 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
15 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
16 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
17 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
18 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
19 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
20 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
21 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
22 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
23 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
24 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
25 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
26 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
27 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
28 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
29 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
30 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
31 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
32 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
33 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
34 49400 Vận tải đường ống N
35 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
36 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
37 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
38 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
39 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
40 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
41 51100 Vận tải hành khách hàng không N
42 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
43 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
44 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
45 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
46 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
47 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
48 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
49 5224 Bốc xếp hàng hóa N
50 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
51 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
52 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
53 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
54 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
55 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 55101 Khách sạn N
57 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
60 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
61 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
62 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
63 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
64 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
65 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
66 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
67 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900872014

Người đại diện: Nguyễn Anh Vinh

Số 07 ngõ A1 Đ.Trần Hưng Nhượng, Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500286264

An Bình, An Ngãi - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801135926

Người đại diện: Lê Xuân Thường

Xóm 5 - Xã Xuân Giang - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800513073

Người đại diện: Lê Thành Phước

12/7 Bùi Hữu Nghĩa TP Cần thơ - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900872021

Người đại diện: Trần Văn Thắng.

Số 11, đường Duy Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500286306

Thanh tân, Phước thạnh - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801135901

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Huệ

Số 310 Bà Triệu - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301618495-007

Người đại diện: Đào Vũ Thắng

14B2, khu dân cư 91B - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541895

Người đại diện: Lê Bá Lợi

Lô Z22 Trần Hưng Đạo - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết