Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thiên Hòa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thiên Hòa do Phạm Nguyễn Tòng thành lập vào ngày 12/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thiên Hòa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thiên Hòa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Hoa Investment And Service Company Limited

Địa chỉ: Số 8, ngách 43/3, đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108181432

Người ĐDPL: Phạm Nguyễn Tòng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108181432

Lĩnh vực: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Thiên Hòa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
17 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
18 46202 Bán buôn hoa và cây N
19 46203 Bán buôn động vật sống N
20 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
22 46310 Bán buôn gạo N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4633 Bán buôn đồ uống N
32 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
33 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
34 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
35 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
37 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
40 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
49 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
50 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
51 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
52 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
53 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
54 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
55 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
56 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
57 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
58 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
59 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
60 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
61 58110 Xuất bản sách N
62 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
63 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
64 58190 Hoạt động xuất bản khác N
65 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200805383

Người đại diện: Hoàng Ngọc ánh

thôn Phước Lộc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603132876

Người đại diện: Phạm Thị Hồng Phượng

Tổ 8, ấp 3 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100618948

Người đại diện: Lương Long Hiệp

Số 42, đường Châu Văn Giác - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901025204

Xã Nghĩa Liên - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800635699

Người đại diện: Phạm Trọng Khải

69, Nguyễn Trãi - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702262668

Người đại diện: Bùi Đắc Huy

Số 134/24, Tổ 12, Khu II - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603134947

Người đại diện: Lê Thị Nhung

Số 119/A1, tổ 28, KP 3 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200805351

Người đại diện: Luyện Mạnh Cường

61 Yersin - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100616468

Người đại diện: Lê Hoàng Sơn

25 ấp Rượng Lưới xã Vĩnh Thạnh - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901025194

Xã Nghĩa An - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800635709

Người đại diện: Lê Hữu Phước

209, đường 30/4 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702263291

Người đại diện: SHINJI TSUNODA

số 6, đường số 6, KCN VSIP II - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết