Công Ty TNHH Nông Sản Liên Việt Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Sản Liên Việt Phát do Chử Thị Thơm thành lập vào ngày 12/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Sản Liên Việt Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Liên Việt Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lien Viet Phat Agricultural Product Limited Company

Địa chỉ: số nhà 21, ngõ 323, đường Thụy Phương , Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108181471

Người ĐDPL: Chử Thị Thơm

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108181471

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Liên Việt Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
5 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
6 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
7 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
8 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
9 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
10 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
11 10611 Xay xát N
12 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
14 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
15 10720 Sản xuất đường N
16 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
17 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
18 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
19 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
20 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
22 11020 Sản xuất rượu vang N
23 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
26 16102 Bảo quản gỗ N
27 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
28 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
29 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
32 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
33 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
34 4632 Bán buôn thực phẩm Y
35 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 46322 Bán buôn thủy sản N
37 46323 Bán buôn rau, quả N
38 46324 Bán buôn cà phê N
39 46325 Bán buôn chè N
40 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
41 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
42 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
44 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
56 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
57 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
58 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
59 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
60 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
61 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
62 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
63 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
64 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
65 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
66 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
67 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1601900938

Người đại diện: Trần Quang Vinh

Số 1258/63 Trần Hưng Đạo - Phường Bình Đức - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400649237

Khu phố Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-672

Người đại diện: Huỳnh Thành Châu

Km32, Quốc lộ 22, ấp An Bình - Xã An Tịnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300716384

Người đại diện: Trần Đình Nguyễn

92 Lê Thánh Tôn - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601900920

Người đại diện: Lê Hồng Liêng

ấp Bình Hòa - Xã Bình Thủy - Huyện Châu Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400649318

Khu phố Trường Xuân - Thị trấn Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-671

Người đại diện: Phạm Phú Yên

Số 01, Quốc lộ 22A, ấp Gia Huỳnh - Xã Gia Lộc - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300716320

Người đại diện: Dương Văn Tính

Thôn Đông - Xã An Vĩnh - Huyện Lý Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601901610

Người đại diện: Nguyễn Tấn Đời

ấp Bình Minh - Xã Bình Mỹ - Huyện Châu Phú - An Giang

Xem chi tiết