Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Nội Thất Htt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Nội Thất Htt do Nguyễn Xuân Trọng thành lập vào ngày 13/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Nội Thất Htt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Nội Thất Htt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Htt Furniture Development And Construction Company Limited

Địa chỉ: Tổ 2, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108181721

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Trọng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108181721

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Nội Thất Htt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 23941 Sản xuất xi măng N
23 23942 Sản xuất vôi N
24 23943 Sản xuất thạch cao N
25 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
26 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
27 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
28 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
29 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
30 24310 Đúc sắt thép N
31 24320 Đúc kim loại màu N
32 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
33 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
34 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
35 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
36 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
37 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
38 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
39 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
40 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
41 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
42 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
43 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
44 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
45 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
46 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
47 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
48 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
49 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
50 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
51 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
52 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
53 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
54 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
55 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
56 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
57 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
58 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
59 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
60 28230 Sản xuất máy luyện kim N
61 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
62 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
63 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
64 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
65 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
66 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
67 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
69 32200 Sản xuất nhạc cụ N
70 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
71 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
72 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
73 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
74 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
75 42200 Xây dựng công trình công ích N
76 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
77 43110 Phá dỡ N
78 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
79 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
80 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
82 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
84 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
85 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
86 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
87 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
89 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
91 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
93 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
94 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 4541 Bán mô tô, xe máy N
99 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
100 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
101 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
102 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
103 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
108 46101 Đại lý N
109 46102 Môi giới N
110 46103 Đấu giá N
111 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
112 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
113 46202 Bán buôn hoa và cây N
114 46203 Bán buôn động vật sống N
115 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
116 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
117 46310 Bán buôn gạo N
118 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
119 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
120 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
121 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
122 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
123 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
124 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
125 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
126 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
127 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
128 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
129 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
130 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
133 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
134 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
135 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
136 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
137 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
138 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
139 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
140 46612 Bán buôn dầu thô N
141 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
142 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
143 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
144 46621 Bán buôn quặng kim loại N
145 46622 Bán buôn sắt, thép N
146 46623 Bán buôn kim loại khác N
147 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
158 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
159 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
160 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
161 46694 Bán buôn cao su N
162 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
163 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
164 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
165 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 46900 Bán buôn tổng hợp N
167 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
187 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
188 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
189 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
190 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
191 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
192 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
193 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
194 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
195 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
196 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
197 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
198 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
199 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
200 49400 Vận tải đường ống N
201 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
202 50111 Vận tải hành khách ven biển N
203 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
204 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
205 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
206 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
207 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
208 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
209 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
210 51100 Vận tải hành khách hàng không N
211 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
212 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
213 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
214 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
215 5224 Bốc xếp hàng hóa N
216 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
217 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
218 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
219 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
220 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
221 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55101 Khách sạn N
223 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
226 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
227 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
228 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
229 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
230 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
231 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
232 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
233 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
234 58110 Xuất bản sách N
235 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
236 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
237 58190 Hoạt động xuất bản khác N
238 58200 Xuất bản phần mềm N
239 6190 Hoạt động viễn thông khác N
240 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
241 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
242 62010 Lập trình máy vi tính N
243 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
244 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
245 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
246 63120 Cổng thông tin N
247 63210 Hoạt động thông tấn N
248 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
249 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
250 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
251 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
252 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
253 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
254 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
255 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
256 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
257 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
258 71101 Hoạt động kiến trúc N
259 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
260 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
261 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
262 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
263 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
264 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
265 73100 Quảng cáo N
266 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
267 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
268 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
269 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
270 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
271 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
272 75000 Hoạt động thú y N
273 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
274 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
275 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
276 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
277 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
278 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
279 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
280 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
281 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
282 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
283 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
284 79110 Đại lý du lịch N
285 79120 Điều hành tua du lịch N
286 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
287 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
288 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
289 80300 Dịch vụ điều tra N
290 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
291 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
292 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
293 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
294 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
295 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
296 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
297 85322 Dạy nghề N
298 85410 Đào tạo cao đẳng N
299 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
300 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
301 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
302 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
303 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6300104995-002

Người đại diện: Trần Văn Hòa

Xẻo Vong A - Xã Hiệp Lợi - Thị Xã Ngã Bảy - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000769517

Người đại diện: Trần Đoàn Độ

Chuyển đến: Số nhà 366, đường Lê Duẩn, tổ 4 - Phường Tân Hà - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400471429

Người đại diện: Bùi Thị Hoa

Phố Re - Xã ân Nghĩa - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200071369

Huyện tam Đường - Huyện Tam Đường - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901234030

Người đại diện: Huỳnh Thị Bích Vân

Lô 60C, Khu 3, Khu Chế Xuất và Công Nghiệp Linh Trung III, Xã An Tịnh, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401021364

Người đại diện: Lê Công Thọ

Số 12/10 Lê Thành Phương - Phường 8 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000769570

Người đại diện: Lê Thành Dũng

Số nhà 278, đường Quang Trung, tổ 18 - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200071489

Khu IV - Thị trấn Sìn Hồ - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400471411

Xóm Đồi Cả - Xã Mỹ Thành - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901234182

Người đại diện: Huỳnh Hiếu Nghĩa

Số 53, đường Hòa Bình 2, ấp Hòa Bình, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305037205-002

Người đại diện: Trần Văn Cường

Số 01/06 Nguyễn Trãi - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000769588

Người đại diện: Đào Thiện Kế

Thôn Sông Lô 7 - Xã An Tường - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết