Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tqt Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tqt Việt Nam do Lương Văn Chúc thành lập vào ngày 12/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tqt Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tqt Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tqt Viet Nam Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 26 đường 2.2 khu đô thị gamudu garden, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108181859

Người ĐDPL: Lương Văn Chúc

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108181859

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tqt Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 23941 Sản xuất xi măng N
10 23942 Sản xuất vôi N
11 23943 Sản xuất thạch cao N
12 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
13 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
14 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
15 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
16 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
17 24310 Đúc sắt thép N
18 24320 Đúc kim loại màu N
19 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
20 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
21 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
22 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
23 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
24 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
25 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
26 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
27 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
28 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
29 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
30 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
31 32200 Sản xuất nhạc cụ N
32 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
33 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
34 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
35 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
36 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
37 42200 Xây dựng công trình công ích N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
39 43110 Phá dỡ N
40 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
41 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 46101 Đại lý N
50 46102 Môi giới N
51 46103 Đấu giá N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 46411 Bán buôn vải N
61 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
62 46413 Bán buôn hàng may mặc N
63 46414 Bán buôn giày dép N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
79 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
80 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
81 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
82 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
83 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 46621 Bán buôn quặng kim loại N
86 46622 Bán buôn sắt, thép N
87 46623 Bán buôn kim loại khác N
88 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
89 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
91 46632 Bán buôn xi măng N
92 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
93 46634 Bán buôn kính xây dựng N
94 46635 Bán buôn sơn, vécni N
95 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
96 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
97 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
100 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
101 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
102 46694 Bán buôn cao su N
103 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
104 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
105 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
106 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 46900 Bán buôn tổng hợp N
108 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
152 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
153 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
154 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
155 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
156 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
157 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
158 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
159 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
160 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
161 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
162 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
163 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
164 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
165 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
166 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
167 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
168 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
169 49400 Vận tải đường ống N
170 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
171 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
172 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
173 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
174 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 55101 Khách sạn N
176 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
177 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
179 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
180 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
181 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
182 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
183 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
184 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
185 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
186 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
187 58110 Xuất bản sách N
188 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
189 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
190 58190 Hoạt động xuất bản khác N
191 58200 Xuất bản phần mềm N
192 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
193 71101 Hoạt động kiến trúc N
194 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
195 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
196 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
197 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
198 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
199 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
200 73100 Quảng cáo N
201 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
202 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
203 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
204 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
205 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
206 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
207 75000 Hoạt động thú y N
208 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
209 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
210 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
211 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
212 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
213 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
214 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
215 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
216 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
217 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
218 85322 Dạy nghề N
219 85410 Đào tạo cao đẳng N
220 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
221 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
222 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
223 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
224 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1300961581

Người đại diện: Dương Phước Dĩnh

Số 24, Tổ 35, ấp Hội Thành - Xã Tân Hội - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402002390

Người đại diện: Đặng Thị Mỹ Duyên

ấp Dinh Bà - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100518818

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Thanh Mộng

ấp Mỹ Hiệp - Xã Đức Mỹ - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200672316

Người đại diện: Trần Văn Tiễn

ấp Mang Cá - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101824196

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phát

Số 18, ấp Nhà Trường - Xã Tân Lân - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402002432

Người đại diện: Lê Thị Viên Linh

Số 121, Nguyễn Đình Chiểu - Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300961870

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Linh

Số 349A2, Tổ 6, khu phố 3 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200107360-017

Người đại diện: Mai Hoàng Anh

KM 2127 Quốc lộ 1A - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101824206

Người đại diện: Nguyễn Thành Công

42E, Khu vực 5 - Thị trấn Đức Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100518790

Người đại diện: Nguyễn Quốc Phong

Số 12, Đồng Khởi, Khóm 8 - Phường 6 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300961729

Người đại diện: Trương Thị Mộng Lan

ấp Phú Ngãi (thửa đất số 238+2235, tờ bản đồ số 02) - Xã Phú An Hòa - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402002915

Người đại diện: Võ Thị Trúc Phương

333A Bình thạnh 1 - Thị trấn Lấp Vò - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết