Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Ứng Dụng Nikkei Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Ứng Dụng Nikkei Việt Nam do Đỗ Thị Yến thành lập vào ngày 12/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Ứng Dụng Nikkei Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Ứng Dụng Nikkei Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nikkei Viet Nam Applied High Technology Company Limited

Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Tam Hiệp, Xã Tam Hiệp, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108181954

Người ĐDPL: Đỗ Thị Yến

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108181954


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Ứng Dụng Nikkei Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
115 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
116 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
117 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
118 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
119 16102 Bảo quản gỗ N
120 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
121 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
122 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
123 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
124 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
125 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
126 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
127 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
128 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
129 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
130 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
131 18110 In ấn N
132 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
133 18200 Sao chép bản ghi các loại N
134 19100 Sản xuất than cốc N
135 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
136 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
137 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
138 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
139 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
140 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
141 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
142 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
143 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
144 20222 Sản xuất mực in N
145 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
146 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
147 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
148 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
149 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
150 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
151 21001 Sản xuất thuốc các loại N
152 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
153 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
154 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
155 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
156 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
157 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
158 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
159 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
160 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
161 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
162 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
163 23941 Sản xuất xi măng N
164 23942 Sản xuất vôi N
165 23943 Sản xuất thạch cao N
166 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
167 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
168 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
169 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
170 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
171 24310 Đúc sắt thép N
172 24320 Đúc kim loại màu N
173 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
174 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
175 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
176 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
177 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
178 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
179 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
180 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
181 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
182 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
183 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
184 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
185 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
186 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
187 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
188 26520 Sản xuất đồng hồ N
189 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
190 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
191 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
192 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
193 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
194 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
195 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
196 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
197 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
198 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
199 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
200 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
201 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
202 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
203 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
204 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
205 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
206 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
207 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
208 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
209 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
210 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
211 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
212 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
213 28230 Sản xuất máy luyện kim N
214 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
215 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
216 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
217 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
218 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
219 46612 Bán buôn dầu thô N
220 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
221 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
222 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
223 46621 Bán buôn quặng kim loại N
224 46622 Bán buôn sắt, thép N
225 46623 Bán buôn kim loại khác N
226 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
227 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
228 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
229 46632 Bán buôn xi măng N
230 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
231 46634 Bán buôn kính xây dựng N
232 46635 Bán buôn sơn, vécni N
233 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
234 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
235 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
236 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
237 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
238 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
239 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
240 46694 Bán buôn cao su N
241 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
242 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
243 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
244 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
245 46900 Bán buôn tổng hợp N
246 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
247 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
248 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
249 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
250 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
293 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
294 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
295 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
296 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
297 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
298 51100 Vận tải hành khách hàng không N
299 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
300 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
301 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
302 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
303 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
304 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
305 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
306 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
307 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
308 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
309 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
310 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
311 52231 Dịch vụ điều hành bay N
312 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
313 5224 Bốc xếp hàng hóa N
314 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
315 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
316 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
317 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
318 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
319 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
320 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
321 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
322 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
323 53100 Bưu chính N
324 53200 Chuyển phát N
325 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
326 55101 Khách sạn N
327 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
328 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
329 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
330 5590 Cơ sở lưu trú khác N
331 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
332 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
333 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
334 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
335 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
336 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
337 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
338 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
339 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
340 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
341 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
342 58110 Xuất bản sách N
343 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
344 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
345 58190 Hoạt động xuất bản khác N
346 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313237543

Người đại diện: Lê Nguyễn Phương Anh

Lầu 1, tòa nhà DP Building, 17 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106176476

Người đại diện: Phạm Đình Đoàn

Số nhà 192/19, phố Thái Thịnh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313143856

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quốc Hùng

911 Quốc Lộ 1A, KP1 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312396928

Người đại diện: Vũ Thị Thảo

349 Đào Trí - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101959836

Người đại diện: Ngô Sơn Chung

Số 16B phố Ngô Văn Sở - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106166809

Người đại diện: Đinh Thị Mai Hương

Số 10, ngõ 66, đường Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310600046-001

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn

432 Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106176356

Người đại diện: Lưu Đình Vân

Số 304 Xã Đàn - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312397135

Người đại diện: Đỗ Tuấn Duy

109 Đường số 13 - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313143775

Người đại diện: Nguyễn Đức Khải

48/66 Đường số 10, Khu phố 5 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101961320

Người đại diện: Vũ Văn Sơn

số 77 S phố Thợ Nhuộm, phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106166767

Người đại diện: Nguyễn Viết Thắng

Số 4, ngõ 350 Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết