Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Lsh Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Lsh Việt Nam do Trịnh Văn Long thành lập vào ngày 14/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Lsh Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Lsh Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lsh Viet Nam Cooperation Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 3, Ngõ 376 Tây Sơn, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108182193

Người ĐDPL: Trịnh Văn Long

Ngày bắt đầu HĐ: 14/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108182193

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Lsh Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
6 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
7 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
8 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
9 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
10 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
11 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
12 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
13 26520 Sản xuất đồng hồ N
14 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
15 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
16 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
17 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
18 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
19 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
20 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
21 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
22 32200 Sản xuất nhạc cụ N
23 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
24 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
27 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 46101 Đại lý N
33 46102 Môi giới N
34 46103 Đấu giá N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
56 46621 Bán buôn quặng kim loại N
57 46622 Bán buôn sắt, thép N
58 46623 Bán buôn kim loại khác N
59 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
62 46632 Bán buôn xi măng N
63 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
64 46634 Bán buôn kính xây dựng N
65 46635 Bán buôn sơn, vécni N
66 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
67 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
68 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
71 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
72 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
73 46694 Bán buôn cao su N
74 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
75 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
76 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
77 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
96 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
97 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
98 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
99 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
100 49400 Vận tải đường ống N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
103 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
106 6190 Hoạt động viễn thông khác N
107 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
108 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
109 62010 Lập trình máy vi tính N
110 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
111 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
112 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
113 63120 Cổng thông tin N
114 63210 Hoạt động thông tấn N
115 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
116 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
117 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
118 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
119 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
120 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
121 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
122 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
123 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
124 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
125 71101 Hoạt động kiến trúc N
126 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
127 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
128 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
129 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
130 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
131 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
132 73100 Quảng cáo N
133 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
134 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
135 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
136 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
137 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
138 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801225051

Người đại diện: Nguyễn Duy Nghị Trần Thị Thái

Thôn Trụ Hạ, Xã Đồng Lạc, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200101134-006

Người đại diện: Lê Minh Nguyệt

Số 227 Khu Phố 3 - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601120647

Người đại diện: Đỗ Văn Vĩnh

Khu tập thể dệt kim, tổ 9, đường Trần Quang Khải - Phường Trần Quang Khải - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402030158

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Thắm

Số 1046, Phạm Hữu Lầu - Phường 6 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101835695

Người đại diện: Lê Quốc Việt

Xưởng VFD 2-4 Lô A108 Đường số 02, Khu Công nghiệp Thái Hòa , Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601120598

Người đại diện: Trần Văn Dân

Xóm 4 - Xã Xuân Trung - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801224989

Người đại diện: Đào Thị Huyền

Khu 16, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300992526

Người đại diện: Lê Văn Minh

ấp Nhơn Quới - Xã Mỹ Nhơn - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402030165

Người đại diện: Phan Văn Lành

ấp 5 - Xã Phương Trà - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101814335-004

Người đại diện: Trần Minh Tiến

Khu phố Gò Thuyền , Thị Trấn Tân Hưng, Huyện Tân Hưng, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801224890

Người đại diện: Đào Văn Đăng

Số 171 phố Thống Nhất, Thị Trấn Minh Tân, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601120615

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

Thôn Tống Xá - Xã Yên Xá - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết