Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Lộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Lộc do Sử Thị Thủy thành lập vào ngày 14/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Lộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Lộc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam Loc Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 7 BT1 Bán đảo Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108183655

Người ĐDPL: Sử Thị Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 14/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108183655

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tâm Lộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
7 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
8 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
9 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
10 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
11 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
12 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
13 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
14 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
15 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
16 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
17 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
18 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
19 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
20 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
21 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
22 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
23 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
24 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
25 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
26 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
27 28230 Sản xuất máy luyện kim N
28 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
29 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
30 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
31 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
32 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
33 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
34 29100 Sản xuất xe có động cơ N
35 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
36 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
37 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
38 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
39 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
40 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
41 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
42 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
43 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
44 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
45 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
46 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
47 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
48 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
49 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
50 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
51 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
52 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
53 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
54 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
55 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
56 3812 Thu gom rác thải độc hại N
57 38121 Thu gom rác thải y tế N
58 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
59 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
60 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
61 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
62 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 46101 Đại lý N
65 46102 Môi giới N
66 46103 Đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
69 46202 Bán buôn hoa và cây N
70 46203 Bán buôn động vật sống N
71 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4633 Bán buôn đồ uống N
83 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
84 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
85 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
86 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
87 46411 Bán buôn vải N
88 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
89 46413 Bán buôn hàng may mặc N
90 46414 Bán buôn giày dép N
91 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
92 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
93 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
94 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
95 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
96 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
97 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
98 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
99 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
100 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
101 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
102 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
103 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
104 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
105 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
106 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
107 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
108 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
109 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
110 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
124 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
175 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
176 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
177 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
178 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
179 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
180 49400 Vận tải đường ống N
181 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
182 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
183 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
184 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
185 5224 Bốc xếp hàng hóa N
186 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
187 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
188 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
189 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
190 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
191 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
192 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
193 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
194 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
195 53100 Bưu chính N
196 53200 Chuyển phát N
197 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
198 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
199 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
200 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
201 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
202 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
203 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
204 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314661466

Người đại diện: Trương Vũ Thành Nhân

45/3 Đường 160, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315010763

Người đại diện: Trương Quế Hạnh

208 Đường số 19, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315077020

Người đại diện: Nguyễn Thành Bảo

117/13 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106867755

Người đại diện: Nguyễn Văn Huấn

Đội 9, Thôn Vân Côn - Xã Vân Côn - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103755838

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Phố Đập Tràn, thôn Đồng Tháp - Xã Đồng Tháp - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313428668

Người đại diện: Nguyễn Tấn Lộc

671 Lê Văn Lương - Xã Nhơn Đức - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106868942

Người đại diện: Nguyễn Huy Trường

Đội 8 - Xã Dương Liễu - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314662117

Người đại diện: Trần Thái Bình

46/44 Đường 61, Khu phố 3, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315076563

Người đại diện: Nguyễn Minh Thư

Phòng 5, Tầng 24 - Tòa nhà Pearl Plaza, 561A Đường Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315018681

Người đại diện: Trương Hoài Thắng

445/41 Tân Hòa Đông, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103774647

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Cụm 11 - Xã Tân Hội - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313430561

Người đại diện: Trần Hữu Luân

1806/106/7 Huỳnh Tấn Phát, khu phố 5 - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết